Kết quả KS Dinamo Tirana vs Egnatia, 22h30 ngày 21/12

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 19

  • KS Dinamo Tirana vs Egnatia: Diễn biến chính

  • 26'
    Peter Itodo goal 
    1-0
  • 59'
    Tiago Nani goal 
    2-0
  • 67'
    2-1
    goal Edison Ndreca
  • 76'
    2-1
    Abdurraman Fangaj
  • 77'
    2-1
    Albano Aleksi
  • 84'
    Andre-Jordy Ella
    2-1
  • 90'
    Edmir Sali
    2-1
  • 90'
    Bekim Maliqi
    2-1
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • KS Dinamo Tirana vs Egnatia: Số liệu thống kê

  • KS Dinamo Tirana
    Egnatia
  • 0
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 4
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng
    52%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    125
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    68
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 22 11 6 5 30 17 13 39 T B B T T T
2 Partizani Tirana 22 9 11 2 29 17 12 38 B H T H T H
3 KS Dinamo Tirana 22 10 8 4 35 24 11 38 H T T B T H
4 Vllaznia Shkoder 22 11 4 7 35 28 7 37 T T B T T B
5 KS Elbasani 22 6 10 6 26 27 -1 28 B H T T B B
6 KS Bylis 22 6 6 10 20 30 -10 24 T H H T T B
7 KF Laci 22 5 8 9 19 22 -3 23 H B T B B T
8 Teuta Durres 22 5 8 9 19 31 -12 23 H T H B B B
9 KF Tirana 22 3 12 7 24 28 -4 21 H B B B B T
10 Skenderbeu Korca 22 4 7 11 19 32 -13 19 B H B H B T

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation