Kết quả Egnatia vs KS Elbasani, 19h30 ngày 30/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Albania 2024-2025 » vòng 15

  • Egnatia vs KS Elbasani: Diễn biến chính

  • 12'
    Regi Lushkja goal 
    1-0
  • 22'
    1-1
    goal Xhonatan Lajthia
  • 57'
    Albano Aleksi
    1-1
  • 78'
    Regi Lushkja goal 
    2-1
  • 82'
    2-1
    Ardit Hila
  • 90'
    2-1
    Razak Abalora
  • 90'
    Mohammed Yahaya goal 
    3-1
  • 90'
    Serxho Ujka
    3-1
  • 90'
    3-1
    Esin Hakaj
  • BXH VĐQG Albania
  • BXH bóng đá Albania mới nhất
  • Egnatia vs KS Elbasani: Số liệu thống kê

  • Egnatia
    KS Elbasani
  • 6
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    2
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 124
    Pha tấn công
    91
  •  
     
  • 85
    Tấn công nguy hiểm
    59
  •  
     

BXH VĐQG Albania 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Egnatia 23 12 6 5 32 18 14 42 B B T T T T
2 Vllaznia Shkoder 23 12 4 7 38 29 9 40 T B T T B T
3 Partizani Tirana 23 9 12 2 29 17 12 39 H T H T H H
4 KS Dinamo Tirana 23 10 9 4 36 25 11 39 T T B T H H
5 KS Elbasani 23 6 11 6 27 28 -1 29 H T T B B H
6 KF Laci 23 5 9 9 19 22 -3 24 B T B B T H
7 KS Bylis 23 6 6 11 21 32 -11 24 H H T T B B
8 Teuta Durres 23 5 8 10 20 34 -14 23 T H B B B B
9 KF Tirana 23 3 13 7 25 29 -4 22 B B B B T H
10 Skenderbeu Korca 23 4 8 11 20 33 -13 20 H B H B T H

UEFA CL play-offs Relegation Play-offs Relegation