Đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan, 17h00 ngày 10/3
Kết quả Delhi FC vs Sreenidi Deccan
Đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan
Phong độ Delhi FC gần đây
Phong độ Sreenidi Deccan gần đây
Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025: Delhi FC vs Sreenidi Deccan
-
Giải đấu: Hạng nhất Ấn ĐộMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 10/3/2024 17:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan trước đây
-
11/12/2023Sreenidi Deccan1 - 0Delhi FC0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan
- Thống kê lịch sử đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng nhất Ấn Độ | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Delhi FC vs Sreenidi Deccan: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Delhi FC (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Delhi FC (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Delhi FC thắng
Bại: là số trận Delhi FC thua
Thắng: là số trận Delhi FC thắng
Bại: là số trận Delhi FC thua
BXH Vòng Bảng Hạng nhất Ấn Độ mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Delhi FC và Sreenidi Deccan trên Bảng xếp hạng của Hạng nhất Ấn Độ mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng nhất Ấn Độ 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Mohammedan SC | 17 | 11 | 5 | 1 | 32 | 14 | 18 | 38 | B H T T H T |
2 | Sreenidi Deccan | 17 | 10 | 3 | 4 | 38 | 18 | 20 | 33 | T T T T H B |
3 | Real Kashmir | 17 | 10 | 3 | 4 | 28 | 10 | 18 | 33 | T B T H T T |
4 | Gokulam Kerala FC | 18 | 9 | 5 | 4 | 40 | 25 | 15 | 32 | T T T T B B |
5 | Inter Kashi | 19 | 8 | 6 | 5 | 36 | 34 | 2 | 30 | H T H T H T |
6 | Shillong Lajong FC | 17 | 7 | 5 | 5 | 27 | 24 | 3 | 26 | B B T T H B |
7 | Churchill Brothers | 18 | 6 | 5 | 7 | 25 | 22 | 3 | 23 | H B B T T T |
8 | Delhi FC | 17 | 7 | 1 | 9 | 29 | 31 | -2 | 22 | B T B T B B |
9 | Aizawl FC | 16 | 5 | 6 | 5 | 23 | 21 | 2 | 21 | H H B B H B |
10 | Rajasthan Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 29 | 41 | -12 | 19 | B B H H H H |
11 | Namdhari FC | 18 | 5 | 4 | 9 | 19 | 32 | -13 | 19 | T B B T T H |
12 | Neroca FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 21 | 46 | -25 | 7 | B B B B B B |
13 | Trau FC | 16 | 2 | 1 | 13 | 20 | 49 | -29 | 7 | B T B B B B |
Title Play-offs
Relegation Play-offs
Cập nhật: