Kết quả Mumbai City vs Kerala Blasters FC, 21h00 ngày 03/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Ấn Độ 2024-2025 » vòng 7

  • Mumbai City vs Kerala Blasters FC: Diễn biến chính

  • 8'
    0-0
    Kwame Peprah
  • 9'
    Nikolaos Karelis (Assist:Lallianzuala Chhangte) goal 
    1-0
  • 25'
    Yoell van Nieff
    1-0
  • 33'
    1-0
    Danish Farooq Bhat
  • 55'
    1-0
    Naocha Singh
  • 55'
    Nikolaos Karelis goal 
    2-0
  • 57'
    2-1
    goal Jesus Jimenez
  • 71'
    2-2
    goal Kwame Peprah (Assist:Adrian Nicolas Luna Retamar)
  • 72'
    2-2
    Kwame Peprah
  • 75'
    Nathan Rodrigues goal 
    3-2
  • 89'
    3-2
    Vibin Mohanan
  • 90'
    Lallianzuala Chhangte goal 
    4-2
  • BXH VĐQG Ấn Độ
  • BXH bóng đá Ấn Độ mới nhất
  • Mumbai City vs Kerala Blasters FC: Số liệu thống kê

  • Mumbai City
    Kerala Blasters FC
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 3
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    50%
  •  
     
  • 313
    Số đường chuyền
    360
  •  
     
  • 76%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 7
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 9
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 25
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 31
    Long pass
    29
  •  
     
  • 69
    Pha tấn công
    73
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    63
  •