Kết quả FC Ordino vs Penya Encarnada, 00h30 ngày 20/01

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Andorra 2024-2025 » vòng 13

  • FC Ordino vs Penya Encarnada: Diễn biến chính

  • 35'
    0-0
    Said Chit
  • 57'
    Albert Reyes
    0-0
  • 61'
    0-0
    Najera A.
  • 77'
    0-1
    goal Ramos Ismael
  • 80'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    0-1
  • 90'
    Albert Reyes
    0-1
  • 90'
    0-1
  • BXH VĐQG Andorra
  • BXH bóng đá Andorra mới nhất
  • FC Ordino vs Penya Encarnada: Số liệu thống kê

  • FC Ordino
    Penya Encarnada
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 129
    Pha tấn công
    89
  •  
     
  • 75
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Andorra 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Inter Club Escaldes 16 9 6 1 51 14 37 33 H T T H T H
2 FC Santa Coloma 16 10 3 3 25 15 10 33 T T T H T T
3 UE Santa Coloma 16 9 4 3 36 12 24 31 T T H T H T
4 Atletic Club D Escaldes 15 8 5 2 38 16 22 29 H T H B T T
5 Ranger's FC 16 7 6 3 34 12 22 27 H B H T B B
6 FC Pas de la Casa 16 6 4 6 24 16 8 22 B T H B T B
7 FC Ordino 16 6 3 7 19 26 -7 21 B B B T H T
8 Penya Encarnada 15 4 4 7 14 27 -13 16 H B T H B H
9 La Massana 16 1 2 13 8 56 -48 5 T B B H B B
10 CF Esperanca dAndorra 16 0 1 15 6 61 -55 1 B B B B B B

UEFA CL play-offs UEFA ECL play-offs Promotion Play-Offs Relegation