Kết quả MO Constantine vs AS Khroub, 21h00 ngày 07/03
Kết quả MO Constantine vs AS Khroub
Đối đầu MO Constantine vs AS Khroub
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ AS Khroub gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 07/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 22Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.88O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.10X
3.152
2.75Hiệp 1-0.25
1.12+0.25
0.61O 0.5
0.72U 0.5
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MO Constantine vs AS Khroub
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 22
-
MO Constantine vs AS Khroub: Diễn biến chính
-
17'0-0
-
49'0-0
-
53'1-0
-
90'1-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MO Constantine vs AS Khroub: Số liệu thống kê
-
MO ConstantineAS Khroub
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút12
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
17Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
70Pha tấn công69
-
-
44Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation