Kết quả AS Khroub vs ES Sour El Ghozlane, 21h00 ngày 04/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 25

  • AS Khroub vs ES Sour El Ghozlane: Diễn biến chính

  • 10'
    goal 
    1-0
  • 13'
    goal 
    2-0
  • 88'
    goal 
    3-0
  • BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
  • BXH bóng đá Angiêri mới nhất
  • AS Khroub vs ES Sour El Ghozlane: Số liệu thống kê

  • AS Khroub
    ES Sour El Ghozlane
  • 2
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 8
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 101
    Pha tấn công
    130
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    90
  •  
     

BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 ES Mostaganem 30 23 6 1 60 11 49 75 T H T T T T
2 RC Kouba 30 19 7 4 39 17 22 64 T H T T B B
3 WA Mostaganem 30 17 7 6 59 27 32 58 H T T T T T
4 CRB Temouchent 30 14 7 9 35 27 8 49 H B T B T T
5 GC Mascara 30 13 5 12 32 33 -1 44 B H B B H B
6 ESM Kolea 30 12 5 13 38 34 4 41 T H T B T B
7 JSM Tiaret 30 10 9 11 29 33 -4 39 T B H T T B
8 SC Mecheria 30 10 8 12 40 40 0 38 B T B H B T
9 NA Hussein Dey 30 11 6 13 24 30 -6 38 B H T T B T
10 MCB Oued Sly 30 11 5 14 27 35 -8 38 T T B B B T
11 RC Arba 30 11 5 14 37 47 -10 38 B T B B T T
12 SKAF Khemis Melina 30 11 4 15 42 42 0 37 T B B B H B
13 ASM Oran 30 10 9 11 39 42 -3 37 B T H T B T
14 WA Boufarik 30 9 9 12 33 36 -3 36 B H T H T B
15 OM Medea 30 3 8 19 25 57 -32 15 T B B B B B
16 JS Ghir Abadla 30 4 4 22 31 79 -48 15 B B B T B B

Upgrade Team Relegation