Kết quả ASM Oran vs JSM Tiaret, 20h00 ngày 16/01
Kết quả ASM Oran vs JSM Tiaret
Nhận định dự đoán ASM Oran vs JSM Tiaret, lúc 20h00 ngày 16/1/2024
Đối đầu ASM Oran vs JSM Tiaret
Phong độ ASM Oran gần đây
Phong độ JSM Tiaret gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/01/202420:00
-
ASM Oran 24JSM Tiaret 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.88+0.5
0.93O 2
0.93U 2
0.881
1.83X
3.102
3.90Hiệp 1-0.25
0.98+0.25
0.83O 0.75
0.90U 0.75
0.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ASM Oran vs JSM Tiaret
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 3 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 12
-
ASM Oran vs JSM Tiaret: Diễn biến chính
-
13'1-0
-
28'2-0
-
36'3-0
-
45'3-1
-
54'4-1
-
90'4-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
ASM Oran vs JSM Tiaret: Số liệu thống kê
-
ASM OranJSM Tiaret
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút17
-
-
6Sút trúng cầu môn9
-
-
4Sút ra ngoài8
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
68Pha tấn công69
-
-
44Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation