Kết quả ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid, 21h00 ngày 18/05
Kết quả ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid
Đối đầu ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid
Phong độ ES Sour El Ghozlane gần đây
Phong độ HB Chelghoum Laid gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202421:00
-
ES Sour El Ghozlane 4 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.86+0.5
0.95O 2
0.88U 2
0.911
1.80X
3.002
4.33Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.75
0.83U 0.75
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 27
-
ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid: Diễn biến chính
-
16'0-1
-
48'1-1
-
84'1-1
-
86'2-1
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
ES Sour El Ghozlane vs HB Chelghoum Laid: Số liệu thống kê
-
ES Sour El GhozlaneHB Chelghoum Laid
-
6Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng0
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
8Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài7
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
84Pha tấn công75
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation