Kết quả GC Mascara vs NA Hussein Dey, 20h00 ngày 16/01
Kết quả GC Mascara vs NA Hussein Dey
Nhận định dự đoán GC Mascara vs NA Hussein Dey, lúc 20h00 ngày 16/1/2024
Đối đầu GC Mascara vs NA Hussein Dey
Phong độ GC Mascara gần đây
Phong độ NA Hussein Dey gần đây
-
Thứ ba, Ngày 16/01/202420:00
-
GC Mascara 11NA Hussein Dey 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 2.25
1.05U 2.25
0.751
1.57X
3.502
5.00Hiệp 1OU - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu GC Mascara vs NA Hussein Dey
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 12
-
GC Mascara vs NA Hussein Dey: Diễn biến chính
-
45'1-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
GC Mascara vs NA Hussein Dey: Số liệu thống kê
-
GC MascaraNA Hussein Dey
-
1Phạt góc3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
6Tổng cú sút3
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
114Pha tấn công117
-
-
60Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation