Kết quả Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane, 22h00 ngày 24/05
Kết quả Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane
Đối đầu Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane
Phong độ Olympique Akbou gần đây
Phong độ ES Sour El Ghozlane gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 24/05/202422:00
-
Olympique Akbou 13
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024 » vòng 28
-
Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane: Diễn biến chính
-
79'1-0
-
81'2-0
-
90'3-0
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
Olympique Akbou vs ES Sour El Ghozlane: Số liệu thống kê
-
Olympique AkbouES Sour El Ghozlane
-
19Phạt góc9
-
-
14Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút7
-
-
11Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
88Pha tấn công53
-
-
53Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 30 | 23 | 6 | 1 | 60 | 11 | 49 | 75 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 30 | 19 | 7 | 4 | 39 | 17 | 22 | 64 | T H T T B B |
3 | WA Mostaganem | 30 | 17 | 7 | 6 | 59 | 27 | 32 | 58 | H T T T T T |
4 | CRB Temouchent | 30 | 14 | 7 | 9 | 35 | 27 | 8 | 49 | H B T B T T |
5 | GC Mascara | 30 | 13 | 5 | 12 | 32 | 33 | -1 | 44 | B H B B H B |
6 | ESM Kolea | 30 | 12 | 5 | 13 | 38 | 34 | 4 | 41 | T H T B T B |
7 | JSM Tiaret | 30 | 10 | 9 | 11 | 29 | 33 | -4 | 39 | T B H T T B |
8 | SC Mecheria | 30 | 10 | 8 | 12 | 40 | 40 | 0 | 38 | B T B H B T |
9 | NA Hussein Dey | 30 | 11 | 6 | 13 | 24 | 30 | -6 | 38 | B H T T B T |
10 | MCB Oued Sly | 30 | 11 | 5 | 14 | 27 | 35 | -8 | 38 | T T B B B T |
11 | RC Arba | 30 | 11 | 5 | 14 | 37 | 47 | -10 | 38 | B T B B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 30 | 11 | 4 | 15 | 42 | 42 | 0 | 37 | T B B B H B |
13 | ASM Oran | 30 | 10 | 9 | 11 | 39 | 42 | -3 | 37 | B T H T B T |
14 | WA Boufarik | 30 | 9 | 9 | 12 | 33 | 36 | -3 | 36 | B H T H T B |
15 | OM Medea | 30 | 3 | 8 | 19 | 25 | 57 | -32 | 15 | T B B B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 30 | 4 | 4 | 22 | 31 | 79 | -48 | 15 | B B B T B B |
Upgrade Team
Relegation