Kết quả MO Constantine vs CA Batna, 21h00 ngày 01/11
Kết quả MO Constantine vs CA Batna
Đối đầu MO Constantine vs CA Batna
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ CA Batna gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 01/11/202421:00
-
MO Constantine 12CA Batna 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.95+0.5
0.75O 1.75
0.80U 1.75
0.901
1.80X
3.002
4.40Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 0.75
0.98U 0.75
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu MO Constantine vs CA Batna
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 8
-
MO Constantine vs CA Batna: Diễn biến chính
-
57'0-1
-
58'1-1
-
59'1-2
-
70'2-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
MO Constantine vs CA Batna: Số liệu thống kê
-
MO ConstantineCA Batna
-
3Phạt góc1
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút7
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
4Sút ra ngoài1
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
109Pha tấn công103
-
-
90Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H T T T H T |
3 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
4 | JSM Tiaret | 16 | 5 | 8 | 3 | 17 | 12 | 5 | 23 | H H B H H B |
5 | WA Mostaganem | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 15 | 2 | 23 | B T H H B T |
6 | ASM Oran | 16 | 6 | 5 | 5 | 10 | 9 | 1 | 23 | T B H T B B |
7 | GC Mascara | 16 | 6 | 5 | 5 | 17 | 19 | -2 | 23 | B B B H T T |
8 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | H T T T T H |
9 | CRB Temouchent | 16 | 5 | 5 | 6 | 13 | 10 | 3 | 20 | B T B T T T |
10 | SKAF Khemis Melina | 16 | 5 | 5 | 6 | 11 | 11 | 0 | 20 | T B T H B T |
11 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
12 | MC Saida | 16 | 4 | 7 | 5 | 13 | 13 | 0 | 19 | H T B H T B |
13 | ESM Kolea | 16 | 4 | 6 | 6 | 12 | 18 | -6 | 18 | T H B B B T |
14 | RC Arba | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T H B B H T |
15 | MCB Oued Sly | 16 | 4 | 1 | 11 | 12 | 23 | -11 | 13 | B T B B B B |
16 | SC Mecheria | 16 | 2 | 1 | 13 | 10 | 28 | -18 | 7 | B B T B B B |
Upgrade Team
Relegation