Kết quả USM EL HARRACH vs JS Jijel, 21h00 ngày 08/03
Kết quả USM EL HARRACH vs JS Jijel
Đối đầu USM EL HARRACH vs JS Jijel
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ JS Jijel gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202521:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-2
0.94+2
0.80O 2.25
0.91U 2.25
0.851
1.17X
5.002
26.00Hiệp 1-0.75
0.93+0.75
0.88O 0.75
0.75U 0.75
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu USM EL HARRACH vs JS Jijel
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025 » vòng 22
-
USM EL HARRACH vs JS Jijel: Diễn biến chính
-
17'1-0
-
44'2-0
-
52'3-0
-
82'3-1
-
85'3-2
-
89'3-2
-
90'3-2
- BXH Algerian Ligue Professionnelle 2
- BXH bóng đá Angiêri mới nhất
-
USM EL HARRACH vs JS Jijel: Số liệu thống kê
-
USM EL HARRACHJS Jijel
-
5Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
85Pha tấn công88
-
-
44Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 22 | 10 | 7 | 5 | 27 | 18 | 9 | 37 | T T T H H T |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 22 | 7 | 11 | 4 | 20 | 17 | 3 | 32 | H H H T H T |
6 | WA Mostaganem | 22 | 8 | 7 | 7 | 24 | 22 | 2 | 31 | B B H T H T |
7 | CRB Temouchent | 22 | 7 | 8 | 7 | 20 | 16 | 4 | 29 | H H B H T T |
8 | ASM Oran | 22 | 7 | 8 | 7 | 14 | 14 | 0 | 29 | H B H T H B |
9 | MC Saida | 22 | 6 | 10 | 6 | 20 | 18 | 2 | 28 | H H T T H B |
10 | US Bechar Djedid | 22 | 8 | 3 | 11 | 28 | 34 | -6 | 27 | B B T T B H |
11 | ESM Kolea | 22 | 6 | 9 | 7 | 18 | 25 | -7 | 27 | H T T H H B |
12 | RC Arba | 22 | 6 | 7 | 9 | 21 | 28 | -7 | 25 | H H B B T B |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 22 | 5 | 8 | 9 | 15 | 19 | -4 | 23 | H H B B H B |
15 | MCB Oued Sly | 22 | 6 | 2 | 14 | 18 | 30 | -12 | 20 | H T B B B T |
16 | SC Mecheria | 22 | 3 | 3 | 16 | 15 | 38 | -23 | 12 | H T B B B H |
Upgrade Team
Relegation