Đối đầu AS Khroub vs CA Batna, 21h00 ngày 12/1
Kết quả AS Khroub vs CA Batna
Nhận định dự đoán AS Khroub vs CA Batna, lúc 21h00 ngày 12/1/2024
Đối đầu AS Khroub vs CA Batna
Phong độ AS Khroub gần đây
Phong độ CA Batna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: AS Khroub vs CA Batna
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/2/2024 20:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna trước đây
-
18/03/2023CA Batna1 - 1AS Khroub1 - 1D
-
15/11/2022AS Khroub2 - 0CA Batna0 - 0W
-
18/05/2021CA Batna1 - 0AS Khroub0 - 0L
-
11/03/2021AS Khroub2 - 1CA Batna2 - 1W
-
15/04/2016AS Khroub2 - 0CA Batna1 - 0W
-
20/11/2015CA Batna2 - 0AS Khroub0 - 0L
-
06/02/2015AS Khroub0 - 0CA Batna0 - 0D
-
20/09/2014CA Batna0 - 0AS Khroub0 - 0D
-
29/03/2014CA Batna2 - 1AS Khroub1 - 1L
-
01/11/2013AS Khroub1 - 1CA Batna1 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu AS Khroub vs CA Batna
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 10 | 3 | 4 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu AS Khroub vs CA Batna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
AS Khroub (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
AS Khroub (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
Thắng: là số trận AS Khroub thắng
Bại: là số trận AS Khroub thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội AS Khroub và CA Batna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | RC Kouba | 10 | 8 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 25 | B T T T T T |
2 | ES Mostaganem | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 1 | 13 | 22 | H T H T H H |
3 | GC Mascara | 10 | 6 | 2 | 2 | 15 | 10 | 5 | 20 | H B T T T T |
4 | ESM Kolea | 10 | 5 | 2 | 3 | 12 | 5 | 7 | 17 | H H B T T B |
5 | WA Mostaganem | 10 | 4 | 3 | 3 | 16 | 12 | 4 | 15 | T H T B T H |
6 | ASM Oran | 10 | 4 | 3 | 3 | 14 | 11 | 3 | 15 | H H B T B T |
7 | CRB Temouchent | 9 | 4 | 2 | 3 | 10 | 8 | 2 | 14 | B T T B T H |
8 | SKAF Khemis Melina | 10 | 4 | 1 | 5 | 15 | 13 | 2 | 13 | H T T B T B |
9 | NA Hussein Dey | 10 | 3 | 3 | 4 | 7 | 11 | -4 | 12 | H B T B T B |
10 | JSM Tiaret | 10 | 2 | 5 | 3 | 3 | 8 | -5 | 11 | H B H T B H |
11 | MCB Oued Sly | 10 | 3 | 2 | 5 | 8 | 14 | -6 | 11 | T H B T B H |
12 | SC Mecheria | 10 | 2 | 4 | 4 | 7 | 11 | -4 | 10 | B H T B B H |
13 | WA Boufarik | 10 | 2 | 3 | 5 | 9 | 11 | -2 | 9 | B H B B B H |
14 | RC Arba | 9 | 3 | 0 | 6 | 9 | 15 | -6 | 9 | T B B T B T |
15 | OM Medea | 10 | 2 | 3 | 5 | 6 | 13 | -7 | 9 | H T B B H B |
16 | JS Ghir Abadla | 10 | 1 | 2 | 7 | 8 | 17 | -9 | 5 | T B B B B H |
Upgrade Team
Degrade Team
Cập nhật: