Đối đầu MO Constantine vs AS Khroub, 21h00 ngày 07/3
Kết quả MO Constantine vs AS Khroub
Đối đầu MO Constantine vs AS Khroub
Phong độ MO Constantine gần đây
Phong độ AS Khroub gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: MO Constantine vs AS Khroub
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Khroub trước đây
-
26/10/2024AS Khroub2 - 0MO Constantine1 - 0L
-
01/03/2024AS Khroub0 - 0MO Constantine0 - 0D
-
16/10/2023MO Constantine2 - 1AS Khroub0 - 0W
-
18/02/2023MO Constantine0 - 1AS Khroub0 - 0L
-
07/10/2022AS Khroub1 - 0MO Constantine0 - 0L
-
17/04/2021MO Constantine2 - 2AS Khroub2 - 1D
-
12/02/2021AS Khroub1 - 1MO Constantine0 - 0D
-
03/05/2013MO Constantine2 - 2AS Khroub2 - 1D
-
10/11/2022MO Constantine0 - 1AS Khroub0 - 1L
-
20/12/2013AS Khroub2 - 2MO Constantine1 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu MO Constantine vs AS Khroub
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Khroub: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 1 | 5 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Khroub: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 8 | 1 | 4 | 3 |
Cúp Algeria | 2 | 0 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MO Constantine vs AS Khroub: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MO Constantine (sân nhà) | 5 | 1 | 2 | 2 |
MO Constantine (sân khách) | 5 | 0 | 3 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
Thắng: là số trận MO Constantine thắng
Bại: là số trận MO Constantine thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MO Constantine và AS Khroub trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 22 | 14 | 8 | 0 | 35 | 12 | 23 | 50 | T H T H T H |
2 | RC Kouba | 22 | 12 | 7 | 3 | 36 | 17 | 19 | 43 | T H T B T B |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 22 | 7 | 11 | 4 | 22 | 16 | 6 | 32 | H B H T H T |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 22 | 6 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 25 | B H B B B H |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: