Đối đầu ES Setif vs ASO Chlef, 04h00 ngày 25/3
Kết quả ES Setif vs ASO Chlef
Đối đầu ES Setif vs ASO Chlef
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ ASO Chlef gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Setif vs ASO Chlef
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 25/3/2024 04:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Setif vs ASO Chlef trước đây
-
18/11/2023ASO Chlef2 - 1ES Setif1 - 1L
-
18/03/2023ES Setif1 - 0ASO Chlef1 - 0W
-
24/09/2022ASO Chlef4 - 0ES Setif2 - 0L
-
06/03/2022ASO Chlef0 - 1ES Setif0 - 1W
-
07/11/2021ES Setif0 - 0ASO Chlef0 - 0D
-
28/07/2021ASO Chlef1 - 1ES Setif1 - 0D
-
27/02/2021ES Setif3 - 0ASO Chlef1 - 0W
-
24/10/2019ES Setif0 - 1ASO Chlef0 - 1L
-
28/03/2015ES Setif0 - 1ASO Chlef0 - 0L
-
02/12/2014ASO Chlef2 - 1ES Setif2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu ES Setif vs ASO Chlef
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs ASO Chlef: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs ASO Chlef: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs ASO Chlef: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 5 | 2 | 1 | 2 |
ES Setif (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Setif và ASO Chlef trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 15 | 29 | 46 | T T H B T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 12 | 13 | 35 | T B T T B H |
3 | CS Constantine | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 21 | 12 | 34 | T T B T H T |
4 | ES Setif | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 25 | -1 | 33 | T T B T T B |
5 | USM Alger | 19 | 10 | 2 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T B B B T T |
6 | Paradou AC | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 9 | 12 | 31 | T T T H H B |
7 | El Bayadh | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | B T H B B T |
8 | Biskra | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 20 | -2 | 28 | T T B B H T |
9 | USM Khenchela | 20 | 8 | 4 | 8 | 18 | 21 | -3 | 28 | B B T H B H |
10 | JS kabylie | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | T T H H B B |
11 | JS Saoura | 20 | 7 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B H B H T |
12 | ASO Chlef | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 23 | B H T B T B |
13 | MC Magra | 20 | 5 | 7 | 8 | 15 | 22 | -7 | 22 | B B T H B H |
14 | MC Oran | 21 | 4 | 7 | 10 | 13 | 25 | -12 | 19 | H H T H T H |
15 | ES Ben Aknoun | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | B H B T T B |
16 | Union Sportive Souf | 20 | 2 | 1 | 17 | 20 | 49 | -29 | 7 | B B T B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: