Đối đầu MC Oran vs Biskra, 23h45 ngày 08/12
Kết quả MC Oran vs Biskra
Đối đầu MC Oran vs Biskra
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ Biskra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Oran vs Biskra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 09/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Oran vs Biskra trước đây
-
11/05/2024Biskra0 - 0MC Oran0 - 0D
-
17/12/2023MC Oran0 - 1Biskra0 - 1L
-
15/07/2023Biskra2 - 1MC Oran2 - 0L
-
24/12/2022MC Oran1 - 0Biskra0 - 0W
-
14/04/2022Biskra2 - 2MC Oran1 - 0D
-
17/12/2021MC Oran2 - 2Biskra0 - 0D
-
18/07/2021Biskra1 - 0MC Oran0 - 0L
-
12/02/2021MC Oran6 - 0Biskra1 - 0W
-
30/11/2019MC Oran0 - 0Biskra0 - 0D
-
31/03/2024Biskra1 - 0MC Oran0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu MC Oran vs Biskra
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs Biskra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs Biskra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 2 | 4 | 3 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs Biskra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Oran (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
MC Oran (sân khách) | 5 | 0 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Oran và Biskra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T H T |
3 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
4 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
5 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
6 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
7 | ASO Chlef | 12 | 3 | 6 | 3 | 9 | 9 | 0 | 15 | B T T H B T |
8 | JS kabylie | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T T H H |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
11 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | Biskra | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B H B H |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: