Đối đầu CR Belouizdad vs Biskra, 00h00 ngày 20/4
Kết quả CR Belouizdad vs Biskra
Đối đầu CR Belouizdad vs Biskra
Phong độ CR Belouizdad gần đây
Phong độ Biskra gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CR Belouizdad vs Biskra
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 20/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra trước đây
-
23/01/2024Biskra0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
10/04/2023Biskra1 - 1CR Belouizdad1 - 0D
-
20/12/2022CR Belouizdad1 - 1Biskra0 - 0D
-
31/05/2022CR Belouizdad2 - 0Biskra2 - 0W
-
24/12/2021Biskra0 - 1CR Belouizdad0 - 1W
-
24/08/2021CR Belouizdad4 - 2Biskra2 - 0W
-
21/03/2021Biskra1 - 0CR Belouizdad0 - 0L
-
22/02/2020Biskra1 - 0CR Belouizdad0 - 0L
-
12/10/2019CR Belouizdad3 - 2Biskra2 - 1W
-
13/02/2020Biskra1 - 0CR Belouizdad1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu CR Belouizdad vs Biskra
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 3 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 9 | 4 | 3 | 2 |
Cúp Algeria | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs Biskra: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 4 | 3 | 1 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Belouizdad và Biskra trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 16 | 4 | 2 | 48 | 15 | 33 | 52 | H B T T T T |
2 | CR Belouizdad | 22 | 12 | 6 | 4 | 29 | 14 | 15 | 42 | T B H T T H |
3 | CS Constantine | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 24 | 14 | 40 | B T H T T T |
4 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
5 | ES Setif | 22 | 10 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 34 | B T T B H B |
6 | Paradou AC | 22 | 8 | 9 | 5 | 23 | 12 | 11 | 33 | H H B H B H |
7 | Biskra | 22 | 8 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B H T B T |
8 | JS kabylie | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 21 | -1 | 30 | H B B B B T |
9 | JS Saoura | 22 | 8 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | H B H T B T |
10 | El Bayadh | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | T H B B T B |
11 | USM Khenchela | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 28 | B T H B H B |
12 | MC Magra | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T H B H B T |
13 | ASO Chlef | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B T B H B |
14 | ES Ben Aknoun | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T T B H T |
15 | MC Oran | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 28 | -14 | 19 | H T H T H B |
16 | Union Sportive Souf | 21 | 2 | 1 | 18 | 20 | 52 | -32 | 7 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: