Đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna, 22h00 ngày 28/9
Kết quả IRB Ouargla vs CA Batna
Đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna
Phong độ IRB Ouargla gần đây
Phong độ CA Batna gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: IRB Ouargla vs CA Batna
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/9/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna trước đây
-
19/04/2024IRB Ouargla1 - 0CA Batna1 - 0W
-
08/12/2023CA Batna0 - 0IRB Ouargla0 - 0D
-
27/05/2023CA Batna2 - 2IRB Ouargla0 - 1D
-
07/01/2023IRB Ouargla1 - 0CA Batna0 - 0W
-
14/05/2022IRB Ouargla3 - 2CA Batna1 - 1W
-
14/01/2022CA Batna1 - 0IRB Ouargla1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna
- Thống kê lịch sử đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 6 | 3 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu IRB Ouargla vs CA Batna: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
IRB Ouargla (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
IRB Ouargla (sân khách) | 3 | 0 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận IRB Ouargla thắng
Bại: là số trận IRB Ouargla thua
Thắng: là số trận IRB Ouargla thắng
Bại: là số trận IRB Ouargla thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội IRB Ouargla và CA Batna trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ASM Oran | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
2 | MCB Oued Sly | 1 | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | 3 | T |
3 | MC Saida | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
4 | GC Mascara | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
5 | JSM Tiaret | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
6 | RC Arba | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
7 | SKAF Khemis Melina | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
8 | US Bechar Djedid | 1 | 0 | 1 | 0 | 1 | 1 | 0 | 1 | H |
9 | NA Hussein Dey | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
10 | RC Kouba | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
11 | ES Ben Aknoun | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
12 | JS El Biar | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 0 | 0 | 1 | H |
13 | WA Mostaganem | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
14 | SC Mecheria | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | 0 | |
15 | ESM Kolea | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
16 | CRB Temouchent | 1 | 0 | 0 | 1 | 0 | 1 | -1 | 0 | B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: