Đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine, 21h55 ngày 14/12
Kết quả CR Belouizdad vs CS Constantine
Đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine
Phong độ CR Belouizdad gần đây
Phong độ CS Constantine gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CR Belouizdad vs CS Constantine
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/1/2025 23:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine trước đây
-
17/05/2024CS Constantine1 - 1CR Belouizdad1 - 0D
-
29/12/2023CR Belouizdad2 - 1CS Constantine1 - 0W
-
04/07/2023CS Constantine0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
29/11/2022CR Belouizdad2 - 1CS Constantine1 - 1W
-
03/03/2022CS Constantine1 - 2CR Belouizdad1 - 0W
-
29/10/2021CR Belouizdad1 - 1CS Constantine0 - 1D
-
23/06/2021CS Constantine0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
08/03/2021CR Belouizdad1 - 1CS Constantine0 - 0D
-
09/11/2019CS Constantine1 - 0CR Belouizdad1 - 0L
-
06/05/2019CR Belouizdad2 - 1CS Constantine1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 4 | 5 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Belouizdad vs CS Constantine: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Belouizdad (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
CR Belouizdad (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
Thắng: là số trận CR Belouizdad thắng
Bại: là số trận CR Belouizdad thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Belouizdad và CS Constantine trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | ES Setif | 11 | 5 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 18 | B T B T H T |
3 | MC Oran | 13 | 5 | 3 | 5 | 12 | 11 | 1 | 18 | T B H B T B |
4 | JS kabylie | 10 | 5 | 2 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | B T T H H T |
5 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
6 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
7 | ASO Chlef | 13 | 3 | 7 | 3 | 10 | 10 | 0 | 16 | T T H B T H |
8 | USM Khenchela | 12 | 4 | 4 | 4 | 9 | 11 | -2 | 16 | T B T H T B |
9 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
10 | MC Magra | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 15 | -5 | 14 | B T H T B H |
11 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
12 | JS Saoura | 11 | 3 | 4 | 4 | 11 | 14 | -3 | 13 | T T B H H H |
13 | ES Mostaganem | 12 | 3 | 3 | 6 | 7 | 13 | -6 | 12 | T B B H H B |
14 | El Bayadh | 11 | 3 | 2 | 6 | 10 | 11 | -1 | 11 | B H B B H T |
15 | Paradou AC | 9 | 2 | 4 | 3 | 13 | 13 | 0 | 10 | B B H H T H |
16 | Biskra | 11 | 2 | 4 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B H B H B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: