Đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad, 01h00 ngày 29/4
Kết quả MC Oran vs CR Belouizdad
Đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad
Phong độ MC Oran gần đây
Phong độ CR Belouizdad gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: MC Oran vs CR Belouizdad
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 29/4/2024 01:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad trước đây
-
31/01/2024CR Belouizdad2 - 0MC Oran1 - 0L
-
18/04/2023MC Oran3 - 1CR Belouizdad2 - 1W
-
06/09/2022CR Belouizdad2 - 0MC Oran2 - 0L
-
22/05/2022MC Oran0 - 0CR Belouizdad0 - 0D
-
21/01/2022CR Belouizdad3 - 0MC Oran1 - 0L
-
27/06/2021MC Oran0 - 3CR Belouizdad0 - 0L
-
16/01/2021CR Belouizdad1 - 1MC Oran1 - 1D
-
21/12/2019CR Belouizdad1 - 1MC Oran1 - 0D
-
03/03/2019MC Oran1 - 1CR Belouizdad1 - 0D
-
29/09/2018CR Belouizdad0 - 1MC Oran0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 2 | 4 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu MC Oran vs CR Belouizdad: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
MC Oran (sân nhà) | 4 | 1 | 2 | 1 |
MC Oran (sân khách) | 6 | 1 | 2 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
Thắng: là số trận MC Oran thắng
Bại: là số trận MC Oran thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội MC Oran và CR Belouizdad trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 16 | 5 | 2 | 48 | 15 | 33 | 53 | B T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 14 | 19 | 45 | B H T T H T |
3 | CS Constantine | 23 | 13 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | T H T T T T |
4 | ES Setif | 24 | 11 | 5 | 8 | 29 | 30 | -1 | 38 | T B H B T H |
5 | Paradou AC | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 12 | 12 | 36 | H B H B H T |
6 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
7 | JS kabylie | 24 | 9 | 6 | 9 | 23 | 23 | 0 | 33 | B B B B T T |
8 | JS Saoura | 24 | 9 | 6 | 9 | 28 | 30 | -2 | 33 | H T B T B T |
9 | Biskra | 24 | 8 | 8 | 8 | 21 | 27 | -6 | 32 | H T B T B H |
10 | El Bayadh | 24 | 8 | 7 | 9 | 24 | 23 | 1 | 31 | B B T B B T |
11 | ASO Chlef | 24 | 7 | 7 | 10 | 29 | 33 | -4 | 28 | T B H B T H |
12 | USM Khenchela | 23 | 8 | 4 | 11 | 21 | 27 | -6 | 28 | H B H B B B |
13 | MC Magra | 24 | 6 | 9 | 9 | 21 | 27 | -6 | 27 | B H B T H H |
14 | ES Ben Aknoun | 22 | 4 | 8 | 10 | 24 | 32 | -8 | 20 | T T B H T B |
15 | MC Oran | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 28 | -14 | 19 | H T H T H B |
16 | Union Sportive Souf | 23 | 2 | 1 | 20 | 20 | 60 | -40 | 7 | B B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: