Đối đầu CS Constantine vs El Bayadh, 21h55 ngày 07/12
Kết quả CS Constantine vs El Bayadh
Đối đầu CS Constantine vs El Bayadh
Phong độ CS Constantine gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: CS Constantine vs El Bayadh
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:55Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CS Constantine vs El Bayadh trước đây
-
10/02/2024CS Constantine2 - 1El Bayadh0 - 1W
-
15/09/2023El Bayadh1 - 0CS Constantine1 - 0L
-
10/07/2023El Bayadh3 - 1CS Constantine2 - 1L
-
11/12/2022CS Constantine3 - 1El Bayadh1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu CS Constantine vs El Bayadh
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs El Bayadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs El Bayadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CS Constantine vs El Bayadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CS Constantine (sân nhà) | 2 | 2 | 0 | 0 |
CS Constantine (sân khách) | 2 | 0 | 0 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
Thắng: là số trận CS Constantine thắng
Bại: là số trận CS Constantine thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CS Constantine và El Bayadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 11 | 5 | 4 | 2 | 12 | 9 | 3 | 19 | T B T B T H |
2 | MC Alger | 10 | 4 | 5 | 1 | 8 | 6 | 2 | 17 | T H H T B H |
3 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
4 | USM Khenchela | 11 | 4 | 4 | 3 | 7 | 8 | -1 | 16 | B T B T H T |
5 | MC Oran | 11 | 4 | 3 | 4 | 11 | 10 | 1 | 15 | H T T B H B |
6 | ES Setif | 10 | 4 | 3 | 3 | 7 | 6 | 1 | 15 | T B T B T H |
7 | JS kabylie | 9 | 4 | 2 | 3 | 11 | 9 | 2 | 14 | B B T T H H |
8 | Olympique Akbou | 11 | 4 | 2 | 5 | 12 | 11 | 1 | 14 | H B B T B B |
9 | CR Belouizdad | 9 | 3 | 4 | 2 | 9 | 5 | 4 | 13 | B H B T T T |
10 | MC Magra | 11 | 3 | 4 | 4 | 8 | 12 | -4 | 13 | T B B T H T |
11 | ASO Chlef | 11 | 2 | 6 | 3 | 7 | 9 | -2 | 12 | H B T T H B |
12 | JS Saoura | 10 | 3 | 3 | 4 | 10 | 13 | -3 | 12 | B T T B H H |
13 | ES Mostaganem | 11 | 3 | 3 | 5 | 7 | 11 | -4 | 12 | T T B B H H |
14 | Biskra | 10 | 2 | 4 | 4 | 8 | 10 | -2 | 10 | T B B H B H |
15 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
16 | El Bayadh | 10 | 2 | 2 | 6 | 9 | 11 | -2 | 8 | T B H B B H |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: