Đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh, 21h30 ngày 23/3
Kết quả Union Sportive Souf vs El Bayadh
Đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
Phong độ El Bayadh gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: Union Sportive Souf vs El Bayadh
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 23/3/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh trước đây
-
17/11/2023El Bayadh4 - 0Union Sportive Souf1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Union Sportive Souf vs El Bayadh: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Union Sportive Souf (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Union Sportive Souf (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
Thắng: là số trận Union Sportive Souf thắng
Bại: là số trận Union Sportive Souf thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Union Sportive Souf và El Bayadh trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 20 | 14 | 4 | 2 | 44 | 15 | 29 | 46 | T T H B T T |
2 | CR Belouizdad | 19 | 10 | 5 | 4 | 25 | 12 | 13 | 35 | T B T T B H |
3 | CS Constantine | 20 | 10 | 4 | 6 | 33 | 21 | 12 | 34 | T T B T H T |
4 | ES Setif | 20 | 10 | 3 | 7 | 24 | 25 | -1 | 33 | T T B T T B |
5 | USM Alger | 19 | 10 | 2 | 7 | 25 | 19 | 6 | 32 | T B B B T T |
6 | Paradou AC | 19 | 8 | 7 | 4 | 21 | 9 | 12 | 31 | T T T H H B |
7 | Biskra | 20 | 7 | 7 | 6 | 18 | 20 | -2 | 28 | T T B B H T |
8 | JS kabylie | 20 | 7 | 6 | 7 | 17 | 18 | -1 | 27 | T T H H B B |
9 | USM Khenchela | 19 | 8 | 3 | 8 | 18 | 21 | -3 | 27 | H B B T H B |
10 | JS Saoura | 20 | 7 | 6 | 7 | 19 | 26 | -7 | 27 | B B H B H T |
11 | El Bayadh | 20 | 6 | 7 | 7 | 18 | 16 | 2 | 25 | T B T H B B |
12 | ASO Chlef | 20 | 6 | 5 | 9 | 24 | 29 | -5 | 23 | B H T B T B |
13 | MC Magra | 20 | 5 | 7 | 8 | 15 | 22 | -7 | 22 | B B T H B H |
14 | MC Oran | 20 | 4 | 6 | 10 | 13 | 25 | -12 | 18 | B H H T H T |
15 | ES Ben Aknoun | 19 | 3 | 7 | 9 | 19 | 27 | -8 | 16 | B H B T T B |
16 | Union Sportive Souf | 19 | 2 | 1 | 16 | 16 | 44 | -28 | 7 | B B B T B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Degrade Team
Cập nhật: