Đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun, 21h00 ngày 06/3
Kết quả GC Mascara vs ES Ben Aknoun
Đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun
Phong độ GC Mascara gần đây
Phong độ ES Ben Aknoun gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: GC Mascara vs ES Ben Aknoun
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 06/3/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun trước đây
-
06/11/2024ES Ben Aknoun3 - 0GC Mascara1 - 0L
-
25/02/2023GC Mascara1 - 0ES Ben Aknoun0 - 0W
-
14/10/2022ES Ben Aknoun3 - 1GC Mascara1 - 1L
-
16/04/2022GC Mascara2 - 3ES Ben Aknoun0 - 2L
-
31/12/2021ES Ben Aknoun3 - 1GC Mascara2 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 5 | 1 | 0 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu GC Mascara vs ES Ben Aknoun: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
GC Mascara (sân nhà) | 2 | 1 | 0 | 1 |
GC Mascara (sân khách) | 3 | 0 | 0 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
Thắng: là số trận GC Mascara thắng
Bại: là số trận GC Mascara thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội GC Mascara và ES Ben Aknoun trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 21 | 14 | 7 | 0 | 35 | 12 | 23 | 49 | T T H T H T |
2 | RC Kouba | 21 | 12 | 7 | 2 | 36 | 15 | 21 | 43 | T T H T B T |
3 | JS El Biar | 21 | 9 | 7 | 5 | 26 | 18 | 8 | 34 | B T T T H H |
4 | JSM Tiaret | 21 | 6 | 11 | 4 | 20 | 16 | 4 | 29 | B H B H T H |
5 | NA Hussein Dey | 21 | 6 | 11 | 4 | 18 | 17 | 1 | 29 | B H H H T H |
6 | ASM Oran | 21 | 7 | 8 | 6 | 13 | 12 | 1 | 29 | B H B H T H |
7 | MC Saida | 21 | 6 | 10 | 5 | 20 | 17 | 3 | 28 | B H H T T H |
8 | WA Mostaganem | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | T B B H T H |
9 | ESM Kolea | 21 | 6 | 9 | 6 | 18 | 22 | -4 | 27 | T H T T H H |
10 | CRB Temouchent | 21 | 6 | 8 | 7 | 18 | 15 | 3 | 26 | T H H B H T |
11 | US Bechar Djedid | 21 | 8 | 2 | 11 | 27 | 33 | -6 | 26 | B B B T T B |
12 | RC Arba | 21 | 6 | 7 | 8 | 21 | 27 | -6 | 25 | T H H B B T |
13 | GC Mascara | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 29 | -9 | 24 | T B H B B B |
14 | SKAF Khemis Melina | 21 | 5 | 8 | 8 | 15 | 17 | -2 | 23 | T H H B B H |
15 | MCB Oued Sly | 21 | 5 | 2 | 14 | 15 | 30 | -15 | 17 | B H T B B B |
16 | SC Mecheria | 21 | 3 | 2 | 16 | 14 | 37 | -23 | 11 | B H T B B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: