Đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf, 22h00 ngày 26/4
Kết quả ES Setif vs Union Sportive Souf
Đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf
Phong độ ES Setif gần đây
Phong độ Union Sportive Souf gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: ES Setif vs Union Sportive Souf
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 11/5/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf trước đây
-
16/12/2023Union Sportive Souf1 - 3ES Setif1 - 1W
Thống kê thành tích đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 1 | 1 | 0 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu ES Setif vs Union Sportive Souf: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
ES Setif (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
ES Setif (sân khách) | 1 | 1 | 0 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
Thắng: là số trận ES Setif thắng
Bại: là số trận ES Setif thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội ES Setif và Union Sportive Souf trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 23 | 16 | 5 | 2 | 48 | 15 | 33 | 53 | B T T T T H |
2 | CR Belouizdad | 23 | 13 | 6 | 4 | 33 | 14 | 19 | 45 | B H T T H T |
3 | CS Constantine | 23 | 13 | 4 | 6 | 40 | 25 | 15 | 43 | T H T T T T |
4 | ES Setif | 23 | 11 | 4 | 8 | 27 | 28 | -1 | 37 | T T B H B T |
5 | Paradou AC | 23 | 9 | 9 | 5 | 24 | 12 | 12 | 36 | H B H B H T |
6 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
7 | Biskra | 23 | 8 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 31 | B H T B T B |
8 | JS kabylie | 23 | 8 | 6 | 9 | 20 | 21 | -1 | 30 | H B B B B T |
9 | JS Saoura | 23 | 8 | 6 | 9 | 22 | 30 | -8 | 30 | B H T B T B |
10 | El Bayadh | 23 | 7 | 7 | 9 | 23 | 23 | 0 | 28 | H B B T B B |
11 | USM Khenchela | 22 | 8 | 4 | 10 | 21 | 26 | -5 | 28 | T H B H B B |
12 | ASO Chlef | 23 | 7 | 6 | 10 | 27 | 31 | -4 | 27 | B T B H B T |
13 | MC Magra | 23 | 6 | 8 | 9 | 19 | 25 | -6 | 26 | H B H B T H |
14 | ES Ben Aknoun | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T T B H T |
15 | MC Oran | 22 | 4 | 7 | 11 | 14 | 28 | -14 | 19 | H T H T H B |
16 | Union Sportive Souf | 22 | 2 | 1 | 19 | 20 | 54 | -34 | 7 | T B B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: