Đối đầu JS kabylie vs MC Oran, 00h00 ngày 17/4
Kết quả JS kabylie vs MC Oran
Đối đầu JS kabylie vs MC Oran
Phong độ JS kabylie gần đây
Phong độ MC Oran gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: JS kabylie vs MC Oran
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 17/4/2024 00:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Oran trước đây
-
03/12/2023MC Oran1 - 3JS kabylie0 - 0W
-
19/05/2023JS kabylie4 - 0MC Oran2 - 0W
-
21/12/2022MC Oran2 - 1JS kabylie0 - 0L
-
30/04/2022MC Oran0 - 0JS kabylie0 - 0D
-
02/01/2022JS kabylie1 - 0MC Oran1 - 0W
-
12/05/2021JS kabylie0 - 1MC Oran0 - 1L
-
04/12/2020MC Oran0 - 0JS kabylie0 - 0D
-
20/01/2020JS kabylie1 - 0MC Oran1 - 0W
-
21/04/2019JS kabylie4 - 2MC Oran3 - 1W
-
19/10/2018MC Oran0 - 0JS kabylie0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu JS kabylie vs MC Oran
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Oran: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Oran: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 5 | 3 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JS kabylie vs MC Oran: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JS kabylie (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
JS kabylie (sân khách) | 5 | 1 | 3 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
Thắng: là số trận JS kabylie thắng
Bại: là số trận JS kabylie thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JS kabylie và MC Oran trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | MC Alger | 22 | 16 | 4 | 2 | 48 | 15 | 33 | 52 | H B T T T T |
2 | CR Belouizdad | 21 | 12 | 5 | 4 | 28 | 13 | 15 | 41 | T T B H T T |
3 | CS Constantine | 22 | 12 | 4 | 6 | 38 | 24 | 14 | 40 | B T H T T T |
4 | USM Alger | 20 | 11 | 2 | 7 | 26 | 19 | 7 | 35 | B B B T T T |
5 | ES Setif | 22 | 10 | 4 | 8 | 25 | 27 | -2 | 34 | B T T B H B |
6 | Paradou AC | 21 | 8 | 8 | 5 | 22 | 11 | 11 | 32 | T H H B H B |
7 | Biskra | 22 | 8 | 7 | 7 | 19 | 21 | -2 | 31 | B B H T B T |
8 | JS Saoura | 22 | 8 | 6 | 8 | 21 | 28 | -7 | 30 | H B H T B T |
9 | El Bayadh | 22 | 7 | 7 | 8 | 23 | 22 | 1 | 28 | T H B B T B |
10 | USM Khenchela | 21 | 8 | 4 | 9 | 20 | 24 | -4 | 28 | B T H B H B |
11 | JS kabylie | 22 | 7 | 6 | 9 | 17 | 20 | -3 | 27 | H H B B B B |
12 | MC Magra | 22 | 6 | 7 | 9 | 19 | 25 | -6 | 25 | T H B H B T |
13 | ASO Chlef | 22 | 6 | 6 | 10 | 25 | 31 | -6 | 24 | T B T B H B |
14 | ES Ben Aknoun | 21 | 4 | 8 | 9 | 22 | 29 | -7 | 20 | B T T B H T |
15 | MC Oran | 21 | 4 | 7 | 10 | 13 | 25 | -12 | 19 | H H T H T H |
16 | Union Sportive Souf | 21 | 2 | 1 | 18 | 20 | 52 | -32 | 7 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: