Đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida, 21h00 ngày 24/1
Kết quả SKAF Khemis Melina vs MC Saida
Đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida
Phong độ SKAF Khemis Melina gần đây
Phong độ MC Saida gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: SKAF Khemis Melina vs MC Saida
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 24/1/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida trước đây
-
21/09/2024MC Saida1 - 1SKAF Khemis Melina1 - 0D
-
06/05/2023SKAF Khemis Melina2 - 1MC Saida0 - 0W
-
27/12/2022MC Saida3 - 0SKAF Khemis Melina1 - 0L
-
31/03/2022SKAF Khemis Melina3 - 0MC Saida1 - 0W
-
18/12/2021MC Saida1 - 0SKAF Khemis Melina0 - 0L
-
18/05/2021SKAF Khemis Melina1 - 0MC Saida1 - 0W
-
11/03/2021MC Saida3 - 1SKAF Khemis Melina1 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 7 | 3 | 1 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu SKAF Khemis Melina vs MC Saida: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
SKAF Khemis Melina (sân nhà) | 3 | 3 | 0 | 0 |
SKAF Khemis Melina (sân khách) | 4 | 0 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
Thắng: là số trận SKAF Khemis Melina thắng
Bại: là số trận SKAF Khemis Melina thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội SKAF Khemis Melina và MC Saida trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 15 | 10 | 5 | 0 | 23 | 7 | 16 | 35 | T H T T T T |
2 | RC Kouba | 15 | 8 | 6 | 1 | 23 | 10 | 13 | 30 | H T T T H T |
3 | JSM Tiaret | 15 | 5 | 8 | 2 | 17 | 9 | 8 | 23 | T H H B H H |
4 | JS El Biar | 15 | 6 | 5 | 4 | 18 | 13 | 5 | 23 | H B B T H T |
5 | ASM Oran | 15 | 6 | 5 | 4 | 10 | 7 | 3 | 23 | H T B H T B |
6 | NA Hussein Dey | 15 | 5 | 7 | 3 | 12 | 11 | 1 | 22 | H T T T T H |
7 | WA Mostaganem | 15 | 5 | 5 | 5 | 15 | 14 | 1 | 20 | T B T H H B |
8 | US Bechar Djedid | 15 | 6 | 2 | 7 | 19 | 21 | -2 | 20 | B T B T B B |
9 | GC Mascara | 15 | 5 | 5 | 5 | 14 | 19 | -5 | 20 | T B B B H T |
10 | MC Saida | 15 | 4 | 7 | 4 | 13 | 12 | 1 | 19 | B H T B H T |
11 | CRB Temouchent | 15 | 4 | 5 | 6 | 11 | 10 | 1 | 17 | B B T B T T |
12 | SKAF Khemis Melina | 15 | 4 | 5 | 6 | 10 | 11 | -1 | 17 | B T B T H B |
13 | RC Arba | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 20 | -7 | 17 | T H B B H T |
14 | ESM Kolea | 15 | 3 | 6 | 6 | 10 | 18 | -8 | 15 | B T H B B B |
15 | MCB Oued Sly | 15 | 4 | 1 | 10 | 12 | 21 | -9 | 13 | B B T B B B |
16 | SC Mecheria | 15 | 2 | 1 | 12 | 9 | 26 | -17 | 7 | T B B T B B |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: