Đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly, 22h00 ngày 28/5
Kết quả JSM Tiaret vs MCB Oued Sly
Đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly
Phong độ JSM Tiaret gần đây
Phong độ MCB Oued Sly gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024: JSM Tiaret vs MCB Oued Sly
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2023-2024Thời gian: 28/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly trước đây
-
24/01/2024MCB Oued Sly3 - 1JSM Tiaret2 - 0L
-
12/05/2023JSM Tiaret3 - 0MCB Oued Sly1 - 0W
-
23/12/2022MCB Oued Sly1 - 1JSM Tiaret0 - 1D
-
20/05/2022MCB Oued Sly0 - 0JSM Tiaret0 - 0D
-
18/01/2022JSM Tiaret2 - 1MCB Oued Sly0 - 1W
-
23/05/2021MCB Oued Sly2 - 1JSM Tiaret2 - 1L
-
16/03/2021JSM Tiaret1 - 2MCB Oued Sly0 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 7 | 2 | 2 | 3 |
- Thống kê lịch sử đối đầu JSM Tiaret vs MCB Oued Sly: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
JSM Tiaret (sân nhà) | 3 | 2 | 0 | 1 |
JSM Tiaret (sân khách) | 4 | 0 | 2 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận JSM Tiaret thắng
Bại: là số trận JSM Tiaret thua
Thắng: là số trận JSM Tiaret thắng
Bại: là số trận JSM Tiaret thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2023-2024: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội JSM Tiaret và MCB Oued Sly trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2023-2024: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2023-2024:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Mostaganem | 28 | 21 | 6 | 1 | 54 | 10 | 44 | 69 | T T T H T T |
2 | RC Kouba | 28 | 19 | 7 | 2 | 38 | 14 | 24 | 64 | T T T H T T |
3 | WA Mostaganem | 28 | 15 | 7 | 6 | 55 | 26 | 29 | 52 | T T H T T T |
4 | GC Mascara | 28 | 13 | 4 | 11 | 31 | 31 | 0 | 43 | B T B H B B |
5 | CRB Temouchent | 27 | 11 | 7 | 9 | 28 | 25 | 3 | 40 | T H H B T B |
6 | ESM Kolea | 28 | 11 | 5 | 12 | 33 | 30 | 3 | 38 | B B T H T B |
7 | SKAF Khemis Melina | 28 | 11 | 3 | 14 | 40 | 38 | 2 | 36 | B H T B B B |
8 | JSM Tiaret | 28 | 9 | 9 | 10 | 27 | 32 | -5 | 36 | H B T B H T |
9 | SC Mecheria | 28 | 9 | 8 | 11 | 35 | 36 | -1 | 35 | T T B T B H |
10 | MCB Oued Sly | 28 | 10 | 5 | 13 | 23 | 31 | -8 | 35 | B B T T B B |
11 | NA Hussein Dey | 28 | 10 | 6 | 12 | 19 | 27 | -8 | 35 | T B B H T T |
12 | ASM Oran | 28 | 9 | 9 | 10 | 37 | 37 | 0 | 34 | H H B T H T |
13 | WA Boufarik | 28 | 8 | 9 | 11 | 30 | 33 | -3 | 33 | H H B H T H |
14 | RC Arba | 27 | 9 | 5 | 13 | 34 | 43 | -9 | 32 | B T B T B B |
15 | OM Medea | 28 | 3 | 8 | 17 | 22 | 51 | -29 | 15 | B B T B B B |
16 | JS Ghir Abadla | 28 | 4 | 4 | 20 | 29 | 71 | -42 | 15 | H B B B B T |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: