Đối đầu USM Alger vs Paradou AC, 23h00 ngày 29/11
Kết quả USM Alger vs Paradou AC
Đối đầu USM Alger vs Paradou AC
Phong độ USM Alger gần đây
Phong độ Paradou AC gần đây
VĐQG Angiêri 2024-2025: USM Alger vs Paradou AC
-
Giải đấu: VĐQG AngiêriMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 03/12/2024 02:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM Alger vs Paradou AC trước đây
-
12/02/2024USM Alger1 - 5Paradou AC0 - 2L
-
27/09/2023Paradou AC1 - 0USM Alger0 - 0L
-
21/05/2023Paradou AC2 - 1USM Alger1 - 0L
-
25/10/2022USM Alger2 - 1Paradou AC2 - 0W
-
27/05/2022Paradou AC0 - 1USM Alger0 - 0W
-
25/01/2022USM Alger2 - 1Paradou AC2 - 1W
-
10/08/2021USM Alger2 - 1Paradou AC1 - 0W
-
06/03/2021Paradou AC2 - 1USM Alger1 - 0L
-
07/03/2020Paradou AC1 - 1USM Alger0 - 0D
-
03/01/2020USM Alger1 - 0Paradou AC1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu USM Alger vs Paradou AC
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs Paradou AC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs Paradou AC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angiêri | 10 | 5 | 1 | 4 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM Alger vs Paradou AC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM Alger (sân nhà) | 5 | 4 | 0 | 1 |
USM Alger (sân khách) | 5 | 1 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
Thắng: là số trận USM Alger thắng
Bại: là số trận USM Alger thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angiêri mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM Alger và Paradou AC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angiêri mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angiêri 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | CS Constantine | 10 | 5 | 3 | 2 | 11 | 8 | 3 | 18 | T T B T B T |
2 | USM Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 6 | 2 | 4 | 16 | H T H H T B |
3 | MC Alger | 9 | 4 | 4 | 1 | 8 | 6 | 2 | 16 | T T H H T B |
4 | MC Oran | 10 | 4 | 3 | 3 | 10 | 8 | 2 | 15 | T H T T B H |
5 | Olympique Akbou | 10 | 4 | 2 | 4 | 12 | 10 | 2 | 14 | H H B B T B |
6 | ES Setif | 9 | 4 | 2 | 3 | 7 | 6 | 1 | 14 | B T B T B T |
7 | JS kabylie | 8 | 4 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 13 | T B B T T H |
8 | USM Khenchela | 10 | 3 | 4 | 3 | 6 | 8 | -2 | 13 | H B T B T H |
9 | ASO Chlef | 10 | 2 | 6 | 2 | 7 | 7 | 0 | 12 | H H B T T H |
10 | JS Saoura | 9 | 3 | 2 | 4 | 9 | 12 | -3 | 11 | T B T T B H |
11 | ES Mostaganem | 10 | 3 | 2 | 5 | 6 | 10 | -4 | 11 | B T T B B H |
12 | CR Belouizdad | 8 | 2 | 4 | 2 | 7 | 5 | 2 | 10 | H B H B T T |
13 | MC Magra | 10 | 2 | 4 | 4 | 6 | 11 | -5 | 10 | B T B B T H |
14 | Paradou AC | 8 | 2 | 3 | 3 | 12 | 12 | 0 | 9 | B B B H H T |
15 | Biskra | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 9 | -2 | 9 | H T B B H B |
16 | El Bayadh | 9 | 2 | 1 | 6 | 8 | 10 | -2 | 7 | T T B H B B |
CAF CL qualifying
CAF Cup qualifying
Relegation
Cập nhật: