Đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia, 21h00 ngày 16/11
Kết quả USM EL HARRACH vs US Chaouia
Đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia
Phong độ USM EL HARRACH gần đây
Phong độ US Chaouia gần đây
Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025: USM EL HARRACH vs US Chaouia
-
Giải đấu: Algerian Ligue Professionnelle 2Mùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 16/11/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia trước đây
-
06/05/2023USM EL HARRACH2 - 0US Chaouia2 - 0W
-
17/12/2022US Chaouia1 - 0USM EL HARRACH0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Algerian Ligue Professionnelle 2 | 2 | 1 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu USM EL HARRACH vs US Chaouia: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
USM EL HARRACH (sân nhà) | 1 | 1 | 0 | 0 |
USM EL HARRACH (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
Thắng: là số trận USM EL HARRACH thắng
Bại: là số trận USM EL HARRACH thua
BXH Vòng Bảng Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội USM EL HARRACH và US Chaouia trên Bảng xếp hạng của Algerian Ligue Professionnelle 2 mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Algerian Ligue Professionnelle 2 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ES Ben Aknoun | 10 | 6 | 4 | 0 | 14 | 4 | 10 | 22 | H T H T H T |
2 | JSM Tiaret | 9 | 4 | 4 | 1 | 10 | 4 | 6 | 16 | B T T H H H |
3 | RC Kouba | 9 | 4 | 4 | 1 | 12 | 8 | 4 | 16 | T T T H H T |
4 | JS El Biar | 9 | 4 | 3 | 2 | 11 | 6 | 5 | 15 | T H T B B T |
5 | ASM Oran | 9 | 4 | 3 | 2 | 6 | 3 | 3 | 15 | H B T H T B |
6 | US Bechar Djedid | 9 | 4 | 2 | 3 | 12 | 10 | 2 | 14 | T T B T B H |
7 | GC Mascara | 9 | 3 | 4 | 2 | 8 | 8 | 0 | 13 | B H T H B T |
8 | WA Mostaganem | 9 | 3 | 3 | 3 | 11 | 10 | 1 | 12 | T B H B T H |
9 | MC Saida | 10 | 2 | 5 | 3 | 8 | 8 | 0 | 11 | T H T B H B |
10 | ESM Kolea | 9 | 2 | 5 | 2 | 5 | 7 | -2 | 11 | H H H T H H |
11 | SKAF Khemis Melina | 9 | 2 | 4 | 3 | 7 | 7 | 0 | 10 | H B B T H H |
12 | MCB Oued Sly | 9 | 3 | 1 | 5 | 8 | 11 | -3 | 10 | B B B B T B |
13 | RC Arba | 9 | 2 | 3 | 4 | 7 | 13 | -6 | 9 | B H B T T H |
14 | NA Hussein Dey | 8 | 1 | 5 | 2 | 4 | 6 | -2 | 8 | B H H B H H |
15 | CRB Temouchent | 10 | 1 | 5 | 4 | 3 | 7 | -4 | 8 | H T B H H B |
16 | SC Mecheria | 9 | 0 | 1 | 8 | 4 | 18 | -14 | 1 | B B B B B H |
Upgrade Team
Relegation
Cập nhật: