Đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito, 22h00 ngày 28/4
Kết quả Wiliete vs Academica Do Lobito
Đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs Academica Do Lobito
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 28/4/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito trước đây
-
13/01/2024Academica Do Lobito0 - 0Wiliete0 - 0D
-
21/05/2023Academica Do Lobito0 - 1Wiliete0 - 0W
-
07/12/2022Wiliete2 - 1Academica Do Lobito1 - 0W
-
06/03/2022Wiliete2 - 2Academica Do Lobito0 - 1D
-
06/11/2021Academica Do Lobito0 - 2Wiliete0 - 0W
-
30/05/2021Wiliete7 - 3Academica Do Lobito5 - 1W
-
30/01/2021Academica Do Lobito3 - 0Wiliete0 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 4 | 2 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs Academica Do Lobito: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 3 | 2 | 1 | 0 |
Wiliete (sân khách) | 4 | 2 | 1 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và Academica Do Lobito trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 21 | 13 | 6 | 2 | 29 | 12 | 17 | 45 | H T T T B H |
2 | Petro Atletico de Luanda | 19 | 13 | 5 | 1 | 42 | 8 | 34 | 44 | T T B T T H |
3 | Sagrada Esperanca | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 9 | 20 | 43 | T B T B T T |
4 | Kabuscorp do Palanca | 20 | 8 | 7 | 5 | 21 | 16 | 5 | 31 | T H B H B H |
5 | Primeiro de Agosto | 19 | 7 | 8 | 4 | 25 | 18 | 7 | 29 | H H H T B H |
6 | Wiliete | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T B T H T |
7 | Bravos do Maquis | 19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 28 | B H T H T T |
8 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 14 | 13 | 1 | 26 | B B T T T B |
9 | Interclube Luanda | 21 | 6 | 6 | 9 | 20 | 24 | -4 | 24 | T H B T H T |
10 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 6 | 8 | 9 | 18 | -9 | 21 | H H H T B B |
11 | CD Sao Salvador | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 21 | H T B H H B |
12 | Santa Rita FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
13 | CR Uniao Malanje | 21 | 3 | 6 | 12 | 13 | 31 | -18 | 15 | H B B B B B |
14 | Sporting Cabinda | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | B B B B T B |
15 | CRD Libolo | 20 | 3 | 5 | 12 | 10 | 23 | -13 | 14 | B B H B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: