Đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC, 21h00 ngày 11/5
Kết quả Bravos do Maquis vs Santa Rita FC
Đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC
Phong độ Bravos do Maquis gần đây
Phong độ Santa Rita FC gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Bravos do Maquis vs Santa Rita FC
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC trước đây
-
07/01/2024Santa Rita FC0 - 2Bravos do Maquis0 - 1W
-
09/04/2023Santa Rita FC1 - 1Bravos do Maquis0 - 0D
-
23/11/2022Bravos do Maquis0 - 1Santa Rita FC0 - 1L
-
07/07/2021Bravos do Maquis1 - 0Santa Rita FC1 - 0W
-
21/02/2021Santa Rita FC0 - 3Bravos do Maquis0 - 0W
-
09/02/2020Santa Rita FC0 - 1Bravos do Maquis0 - 0W
-
18/09/2019Bravos do Maquis3 - 1Santa Rita FC0 - 0W
-
09/03/2019Bravos do Maquis3 - 2Santa Rita FC1 - 1W
-
25/11/2018Santa Rita FC1 - 2Bravos do Maquis1 - 1W
-
22/04/2017Santa Rita FC0 - 1Bravos do Maquis0 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 8 | 1 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Bravos do Maquis vs Santa Rita FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Bravos do Maquis (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Bravos do Maquis (sân khách) | 6 | 5 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
Thắng: là số trận Bravos do Maquis thắng
Bại: là số trận Bravos do Maquis thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Bravos do Maquis và Santa Rita FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 16 | 5 | 1 | 48 | 8 | 40 | 53 | T T H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 24 | 13 | 8 | 3 | 30 | 14 | 16 | 47 | T B H H H B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 23 | 11 | 7 | 5 | 28 | 18 | 10 | 40 | H B H T T T |
5 | Primeiro de Agosto | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T B H T H T |
6 | Wiliete | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | H T T B H H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 9 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33 | T B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 22 | 9 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 31 | H T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 24 | 7 | 6 | 11 | 21 | 27 | -6 | 27 | T H T B B T |
10 | CD Sao Salvador | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 23 | H H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 21 | -12 | 22 | T B B B H B |
12 | Santa Rita FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 32 | -13 | 21 | T B T B B H |
13 | CR Uniao Malanje | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B B T B |
14 | CRD Libolo | 24 | 4 | 6 | 14 | 12 | 28 | -16 | 18 | H T B B H T |
15 | Sporting Cabinda | 24 | 4 | 5 | 15 | 21 | 54 | -33 | 17 | T B H B H B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: