Đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador, 22h00 ngày 12/5
Kết quả Wiliete vs CD Sao Salvador
Đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador
Phong độ Wiliete gần đây
Phong độ CD Sao Salvador gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Wiliete vs CD Sao Salvador
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 12/5/2024 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador trước đây
-
07/01/2024CD Sao Salvador0 - 0Wiliete0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Wiliete vs CD Sao Salvador: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Wiliete (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Wiliete (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
Thắng: là số trận Wiliete thắng
Bại: là số trận Wiliete thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Wiliete và CD Sao Salvador trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 22 | 16 | 5 | 1 | 48 | 8 | 40 | 53 | T T H T T T |
2 | Sagrada Esperanca | 24 | 16 | 5 | 3 | 38 | 13 | 25 | 53 | T T T T H T |
3 | Progresso da Lunda Sul | 25 | 13 | 8 | 4 | 31 | 16 | 15 | 47 | B H H H B B |
4 | Kabuscorp do Palanca | 24 | 11 | 7 | 6 | 30 | 21 | 9 | 40 | B H T T T B |
5 | Primeiro de Agosto | 22 | 9 | 9 | 4 | 29 | 18 | 11 | 36 | T B H T H T |
6 | Wiliete | 23 | 8 | 9 | 6 | 26 | 18 | 8 | 33 | H T T B H H |
7 | Desportivo Huila | 23 | 9 | 6 | 8 | 17 | 17 | 0 | 33 | T B T B T H |
8 | Bravos do Maquis | 22 | 9 | 4 | 9 | 21 | 21 | 0 | 31 | H T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 25 | 8 | 6 | 11 | 22 | 27 | -5 | 30 | H T B B T T |
10 | CD Sao Salvador | 23 | 5 | 8 | 10 | 18 | 31 | -13 | 23 | H H B H B H |
11 | Academica Do Lobito | 22 | 5 | 7 | 10 | 9 | 21 | -12 | 22 | T B B B H B |
12 | Santa Rita FC | 22 | 6 | 3 | 13 | 19 | 32 | -13 | 21 | T B T B B H |
13 | Sporting Cabinda | 25 | 5 | 5 | 15 | 23 | 55 | -32 | 20 | B H B H B T |
14 | CR Uniao Malanje | 23 | 4 | 6 | 13 | 17 | 33 | -16 | 18 | B B B B T B |
15 | CRD Libolo | 25 | 4 | 6 | 15 | 12 | 29 | -17 | 18 | T B B H T B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: