Đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje, 21h30 ngày 27/4
Kết quả Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje
Đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 27/4/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje trước đây
-
09/12/2023CR Uniao Malanje2 - 1Interclube Luanda1 - 0L
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 0 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs CR Uniao Malanje: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Interclube Luanda (sân khách) | 1 | 0 | 0 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và CR Uniao Malanje trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Progresso da Lunda Sul | 20 | 13 | 5 | 2 | 28 | 11 | 17 | 44 | H H T T T B |
2 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 13 | 4 | 1 | 41 | 7 | 34 | 43 | T T T B T T |
3 | Sagrada Esperanca | 20 | 13 | 4 | 3 | 29 | 9 | 20 | 43 | T B T B T T |
4 | Kabuscorp do Palanca | 19 | 8 | 6 | 5 | 19 | 14 | 5 | 30 | T T H B H B |
5 | Wiliete | 19 | 7 | 7 | 5 | 24 | 16 | 8 | 28 | B T B T H T |
6 | Primeiro de Agosto | 18 | 7 | 7 | 4 | 23 | 16 | 7 | 28 | B H H H T B |
7 | Bravos do Maquis | 19 | 8 | 4 | 7 | 18 | 18 | 0 | 28 | B H T H T T |
8 | Desportivo Huila | 19 | 7 | 5 | 7 | 14 | 13 | 1 | 26 | B B T T T B |
9 | Interclube Luanda | 20 | 5 | 6 | 9 | 16 | 23 | -7 | 21 | T T H B T H |
10 | Academica Do Lobito | 19 | 5 | 6 | 8 | 9 | 18 | -9 | 21 | H H H T B B |
11 | CD Sao Salvador | 20 | 5 | 6 | 9 | 17 | 27 | -10 | 21 | H T B H H B |
12 | Santa Rita FC | 19 | 6 | 2 | 11 | 18 | 29 | -11 | 20 | B B B T B T |
13 | CR Uniao Malanje | 20 | 3 | 6 | 11 | 12 | 27 | -15 | 15 | H H B B B B |
14 | Sporting Cabinda | 20 | 4 | 3 | 13 | 18 | 45 | -27 | 15 | B B B B T B |
15 | CRD Libolo | 20 | 3 | 5 | 12 | 10 | 23 | -13 | 14 | B B H B H T |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: