Đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca, 21h00 ngày 08/5
Kết quả CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca
Đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca
Phong độ CR Uniao Malanje gần đây
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca trước đây
-
22/12/2023Kabuscorp do Palanca0 - 0CR Uniao Malanje0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu CR Uniao Malanje vs Kabuscorp do Palanca: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
CR Uniao Malanje (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
CR Uniao Malanje (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
Thắng: là số trận CR Uniao Malanje thắng
Bại: là số trận CR Uniao Malanje thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội CR Uniao Malanje và Kabuscorp do Palanca trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 45 | 8 | 37 | 50 | B T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 47 | T T B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | B H B H T T |
5 | Primeiro de Agosto | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 18 | 10 | 33 | H T B H T H |
6 | Wiliete | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 18 | 8 | 32 | T H T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 32 | T T B T B T |
8 | Bravos do Maquis | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 20 | 1 | 31 | T H T T B T |
9 | Interclube Luanda | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 24 | B T H T B B |
10 | Academica Do Lobito | 21 | 5 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 22 | H T B B B H |
11 | CD Sao Salvador | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H H B H B |
12 | Santa Rita FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 20 | B T B T B B |
13 | CR Uniao Malanje | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B B B T |
14 | Sporting Cabinda | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B H B H |
15 | CRD Libolo | 23 | 3 | 6 | 14 | 11 | 28 | -17 | 15 | B H T B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: