Đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo, 21h00 ngày 26/2
Kết quả Sagrada Esperanca vs CRD Libolo
Đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
Phong độ CRD Libolo gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Sagrada Esperanca vs CRD Libolo
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo trước đây
-
28/09/2024CRD Libolo2 - 1Sagrada Esperanca1 - 0L
-
27/04/2024CRD Libolo0 - 2Sagrada Esperanca0 - 1W
-
28/02/2024Sagrada Esperanca1 - 0CRD Libolo0 - 0W
-
08/04/2023CRD Libolo1 - 0Sagrada Esperanca1 - 0L
-
24/11/2022Sagrada Esperanca4 - 1CRD Libolo1 - 1W
-
16/03/2022CRD Libolo0 - 2Sagrada Esperanca0 - 0W
-
20/11/2021Sagrada Esperanca2 - 0CRD Libolo0 - 0W
-
10/07/2021Sagrada Esperanca2 - 0CRD Libolo1 - 0W
-
03/02/2021CRD Libolo1 - 4Sagrada Esperanca0 - 2W
-
15/02/2020CRD Libolo0 - 0Sagrada Esperanca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 7 | 1 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Sagrada Esperanca vs CRD Libolo: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Sagrada Esperanca (sân nhà) | 4 | 4 | 0 | 0 |
Sagrada Esperanca (sân khách) | 6 | 3 | 1 | 2 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
Thắng: là số trận Sagrada Esperanca thắng
Bại: là số trận Sagrada Esperanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Sagrada Esperanca và CRD Libolo trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Sagrada Esperanca | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | H B B T H T |
8 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
9 | Desportivo Huila | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 15 | -1 | 20 | T T B T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | H T H H H T |
11 | Progresso da Lunda Sul | 16 | 4 | 6 | 6 | 10 | 13 | -3 | 18 | H B T B B B |
12 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
13 | Luanda CIty | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H B B B T |
14 | Carmona | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 30 | -21 | 12 | H H B B B B |
15 | Santa Rita FC | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 17 | -11 | 11 | B T H H B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: