Đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC, 21h30 ngày 05/5
Kết quả Desportivo Huila vs Santa Rita FC
Đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC
Phong độ Desportivo Huila gần đây
Phong độ Santa Rita FC gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Desportivo Huila vs Santa Rita FC
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 05/5/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC trước đây
-
20/12/2023Santa Rita FC1 - 1Desportivo Huila1 - 1D
-
07/05/2023Desportivo Huila2 - 0Santa Rita FC2 - 0W
-
18/12/2022Santa Rita FC1 - 1Desportivo Huila0 - 0D
-
13/06/2021Santa Rita FC1 - 0Desportivo Huila0 - 0L
-
07/02/2021Desportivo Huila1 - 0Santa Rita FC1 - 0W
-
24/11/2019Desportivo Huila3 - 2Santa Rita FC2 - 1W
-
04/04/2019Desportivo Huila0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
-
18/12/2018Santa Rita FC0 - 1Desportivo Huila0 - 0W
-
16/09/2017Santa Rita FC0 - 1Desportivo Huila0 - 1W
-
15/04/2017Desportivo Huila0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Desportivo Huila vs Santa Rita FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Desportivo Huila (sân nhà) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Desportivo Huila (sân khách) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
Thắng: là số trận Desportivo Huila thắng
Bại: là số trận Desportivo Huila thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Desportivo Huila và Santa Rita FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 45 | 8 | 37 | 50 | B T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 47 | T T B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 21 | 9 | 7 | 5 | 23 | 17 | 6 | 34 | H B H B H T |
5 | Primeiro de Agosto | 20 | 8 | 8 | 4 | 28 | 18 | 10 | 32 | H H T B H T |
6 | Wiliete | 21 | 8 | 7 | 6 | 26 | 18 | 8 | 31 | B T H T T B |
7 | Bravos do Maquis | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 20 | 1 | 31 | T H T T B T |
8 | Desportivo Huila | 21 | 8 | 5 | 8 | 16 | 17 | -1 | 29 | T T T B T B |
9 | Interclube Luanda | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 24 | B T H T B B |
10 | CD Sao Salvador | 21 | 5 | 7 | 9 | 18 | 28 | -10 | 22 | T B H H B H |
11 | Academica Do Lobito | 21 | 5 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 22 | H T B B B H |
12 | Santa Rita FC | 20 | 6 | 2 | 12 | 19 | 31 | -12 | 20 | B B T B T B |
13 | CR Uniao Malanje | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B B B T |
14 | Sporting Cabinda | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B H B H |
15 | CRD Libolo | 23 | 3 | 6 | 14 | 11 | 28 | -17 | 15 | B H T B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: