Đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda, 22h00 ngày 26/2
Kết quả Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda
Đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda
Phong độ Primeiro de Agosto gần đây
Phong độ Interclube Luanda gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 26/2/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda trước đây
-
28/09/2024Interclube Luanda0 - 0Primeiro de Agosto0 - 0D
-
10/04/2024Primeiro de Agosto2 - 0Interclube Luanda1 - 0W
-
18/11/2023Interclube Luanda1 - 1Primeiro de Agosto1 - 1D
-
21/05/2023Interclube Luanda1 - 1Primeiro de Agosto0 - 1D
-
28/12/2022Primeiro de Agosto0 - 1Interclube Luanda0 - 0L
-
13/02/2022Primeiro de Agosto2 - 0Interclube Luanda0 - 0W
-
27/10/2021Interclube Luanda1 - 2Primeiro de Agosto0 - 0W
-
24/04/2021Interclube Luanda0 - 1Primeiro de Agosto0 - 0W
-
29/12/2020Primeiro de Agosto1 - 0Interclube Luanda0 - 0W
-
08/03/2020Interclube Luanda0 - 2Primeiro de Agosto0 - 2W
Thống kê thành tích đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 6 | 3 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Primeiro de Agosto vs Interclube Luanda: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Primeiro de Agosto (sân nhà) | 4 | 3 | 0 | 1 |
Primeiro de Agosto (sân khách) | 6 | 3 | 3 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
Thắng: là số trận Primeiro de Agosto thắng
Bại: là số trận Primeiro de Agosto thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Primeiro de Agosto và Interclube Luanda trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Sagrada Esperanca | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | H B B T H T |
8 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
9 | Desportivo Huila | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 15 | -1 | 20 | T T B T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | H T H H H T |
11 | Progresso da Lunda Sul | 16 | 4 | 6 | 6 | 10 | 13 | -3 | 18 | H B T B B B |
12 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
13 | Luanda CIty | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H B B B T |
14 | Carmona | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 30 | -21 | 12 | H H B B B B |
15 | Santa Rita FC | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 17 | -11 | 11 | B T H H B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: