Đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC, 21h30 ngày 07/12
Kết quả Interclube Luanda vs Santa Rita FC
Đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Santa Rita FC gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Interclube Luanda vs Santa Rita FC
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 07/12/2024 21:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC trước đây
-
13/04/2024Interclube Luanda2 - 0Santa Rita FC0 - 0W
-
26/11/2023Santa Rita FC0 - 2Interclube Luanda0 - 1W
-
12/03/2023Santa Rita FC0 - 0Interclube Luanda0 - 0D
-
05/11/2022Interclube Luanda0 - 1Santa Rita FC0 - 1L
-
30/07/2021Interclube Luanda0 - 0Santa Rita FC0 - 0D
-
14/03/2021Santa Rita FC1 - 2Interclube Luanda0 - 0W
-
01/02/2020Interclube Luanda3 - 1Santa Rita FC1 - 0W
-
01/09/2019Santa Rita FC0 - 2Interclube Luanda0 - 0W
-
31/03/2019Santa Rita FC1 - 1Interclube Luanda0 - 0D
-
12/12/2018Interclube Luanda2 - 2Santa Rita FC2 - 1D
Thống kê thành tích đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 10 | 5 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Interclube Luanda vs Santa Rita FC: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Interclube Luanda (sân nhà) | 5 | 2 | 2 | 1 |
Interclube Luanda (sân khách) | 5 | 3 | 2 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
Thắng: là số trận Interclube Luanda thắng
Bại: là số trận Interclube Luanda thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Interclube Luanda và Santa Rita FC trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 11 | 9 | 2 | 0 | 20 | 3 | 17 | 29 | T T H H T T |
2 | Primeiro de Agosto | 12 | 8 | 3 | 1 | 17 | 8 | 9 | 27 | T T T T T H |
3 | Wiliete | 12 | 8 | 2 | 2 | 25 | 8 | 17 | 26 | T T T T H T |
4 | CD Sao Salvador | 12 | 4 | 5 | 3 | 13 | 10 | 3 | 17 | H H B T B T |
5 | Bravos do Maquis | 12 | 3 | 7 | 2 | 11 | 10 | 1 | 16 | H T B H H H |
6 | Interclube Luanda | 12 | 3 | 6 | 3 | 16 | 9 | 7 | 15 | H H T H H B |
7 | Sagrada Esperanca | 10 | 4 | 3 | 3 | 11 | 11 | 0 | 15 | T B T T H B |
8 | Progresso da Lunda Sul | 12 | 3 | 6 | 3 | 7 | 8 | -1 | 15 | T H T H H B |
9 | Academica Do Lobito | 12 | 4 | 3 | 5 | 11 | 17 | -6 | 15 | T B T B H B |
10 | CRD Libolo | 12 | 3 | 5 | 4 | 9 | 13 | -4 | 14 | H B H B H B |
11 | Desportivo Huila | 12 | 3 | 4 | 5 | 11 | 12 | -1 | 13 | H T B H H T |
12 | Kabuscorp do Palanca | 12 | 3 | 4 | 5 | 9 | 13 | -4 | 13 | B B B T H T |
13 | Carmona | 12 | 2 | 5 | 5 | 6 | 19 | -13 | 11 | B B B T H H |
14 | Luanda CIty | 12 | 3 | 1 | 8 | 11 | 18 | -7 | 10 | B T B T B B |
15 | Santa Rita FC | 12 | 2 | 3 | 7 | 5 | 13 | -8 | 9 | B B B H B T |
16 | Isaac de Benguela | 11 | 0 | 5 | 6 | 7 | 17 | -10 | 5 | B H H B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: