Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela, 22h00 ngày 01/3
Kết quả Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela
Đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela
Phong độ Kabuscorp do Palanca gần đây
Phong độ Isaac de Benguela gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 02/3/2025 22:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela trước đây
-
06/10/2024Isaac de Benguela0 - 0Kabuscorp do Palanca0 - 0D
Thống kê thành tích đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 1 | 0 | 1 | 0 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Kabuscorp do Palanca vs Isaac de Benguela: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Kabuscorp do Palanca (sân nhà) | 0 | 0 | 0 | 0 |
Kabuscorp do Palanca (sân khách) | 1 | 0 | 1 | 0 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Kabuscorp do Palanca thắng
Bại: là số trận Kabuscorp do Palanca thua
Thắng: là số trận Kabuscorp do Palanca thắng
Bại: là số trận Kabuscorp do Palanca thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Kabuscorp do Palanca và Isaac de Benguela trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 18 | 14 | 4 | 0 | 31 | 7 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Wiliete | 18 | 13 | 2 | 3 | 35 | 12 | 23 | 41 | T T B T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 18 | 10 | 6 | 2 | 23 | 13 | 10 | 36 | H B H T H T |
4 | CD Sao Salvador | 18 | 7 | 6 | 5 | 21 | 16 | 5 | 27 | H T T T B B |
5 | Bravos do Maquis | 18 | 6 | 9 | 3 | 19 | 14 | 5 | 27 | H T B T T H |
6 | Sagrada Esperanca | 16 | 7 | 5 | 4 | 16 | 14 | 2 | 26 | B B T H T T |
7 | Interclube Luanda | 18 | 5 | 9 | 4 | 23 | 13 | 10 | 24 | H H T T H B |
8 | Desportivo Huila | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 15 | 0 | 23 | T B T H B T |
9 | Progresso da Lunda Sul | 17 | 5 | 6 | 6 | 12 | 14 | -2 | 21 | B T B B B T |
10 | Academica Do Lobito | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 26 | -8 | 21 | B H H T H B |
11 | Kabuscorp do Palanca | 17 | 4 | 7 | 6 | 15 | 17 | -2 | 19 | T H H H T B |
12 | CRD Libolo | 18 | 3 | 8 | 7 | 13 | 20 | -7 | 17 | H H B B H B |
13 | Luanda CIty | 18 | 4 | 3 | 11 | 16 | 28 | -12 | 15 | H B B B T H |
14 | Carmona | 18 | 2 | 7 | 9 | 9 | 30 | -21 | 13 | H B B B B H |
15 | Santa Rita FC | 17 | 2 | 6 | 9 | 6 | 17 | -11 | 12 | T H H B B H |
16 | Isaac de Benguela | 17 | 1 | 5 | 11 | 13 | 29 | -16 | 8 | B T B B B B |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: