Đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete, 21h00 ngày 08/5
Kết quả Santa Rita FC vs Wiliete
Đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete
Phong độ Santa Rita FC gần đây
Phong độ Wiliete gần đây
VĐQG Angola 2024-2025: Santa Rita FC vs Wiliete
-
Giải đấu: VĐQG AngolaMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 08/5/2024 21:00Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete trước đây
-
29/12/2023Wiliete2 - 2Santa Rita FC0 - 1D
-
05/03/2023Wiliete0 - 1Santa Rita FC0 - 0W
-
30/10/2022Santa Rita FC1 - 1Wiliete0 - 0D
-
25/04/2021Santa Rita FC0 - 0Wiliete0 - 0D
-
27/12/2020Wiliete1 - 1Santa Rita FC1 - 0D
-
22/03/2020Santa Rita FC2 - 0Wiliete1 - 0W
-
27/10/2019Wiliete2 - 1Santa Rita FC2 - 1L
Thống kê thành tích đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
VĐQG Angola | 7 | 2 | 4 | 1 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Santa Rita FC vs Wiliete: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Santa Rita FC (sân nhà) | 3 | 1 | 2 | 0 |
Santa Rita FC (sân khách) | 4 | 1 | 2 | 1 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
Thắng: là số trận Santa Rita FC thắng
Bại: là số trận Santa Rita FC thua
BXH Vòng Bảng VĐQG Angola mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Santa Rita FC và Wiliete trên Bảng xếp hạng của VĐQG Angola mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH VĐQG Angola 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 21 | 15 | 5 | 1 | 45 | 8 | 37 | 50 | B T T H T T |
2 | Sagrada Esperanca | 23 | 15 | 5 | 3 | 35 | 11 | 24 | 50 | B T T T T H |
3 | Progresso da Lunda Sul | 23 | 13 | 8 | 2 | 30 | 13 | 17 | 47 | T T B H H H |
4 | Kabuscorp do Palanca | 22 | 10 | 7 | 5 | 26 | 17 | 9 | 37 | B H B H T T |
5 | Primeiro de Agosto | 21 | 8 | 9 | 4 | 28 | 18 | 10 | 33 | H T B H T H |
6 | Wiliete | 22 | 8 | 8 | 6 | 26 | 18 | 8 | 32 | T H T T B H |
7 | Desportivo Huila | 22 | 9 | 5 | 8 | 17 | 17 | 0 | 32 | T T B T B T |
8 | Bravos do Maquis | 21 | 9 | 4 | 8 | 21 | 20 | 1 | 31 | T H T T B T |
9 | Interclube Luanda | 23 | 6 | 6 | 11 | 20 | 27 | -7 | 24 | B T H T B B |
10 | Academica Do Lobito | 21 | 5 | 7 | 9 | 9 | 20 | -11 | 22 | H T B B B H |
11 | CD Sao Salvador | 22 | 5 | 7 | 10 | 18 | 31 | -13 | 22 | B H H B H B |
12 | Santa Rita FC | 21 | 6 | 2 | 13 | 19 | 32 | -13 | 20 | B T B T B B |
13 | CR Uniao Malanje | 22 | 4 | 6 | 12 | 16 | 31 | -15 | 18 | B B B B B T |
14 | Sporting Cabinda | 23 | 4 | 5 | 14 | 21 | 51 | -30 | 17 | B T B H B H |
15 | CRD Libolo | 23 | 3 | 6 | 14 | 11 | 28 | -17 | 15 | B H T B B H |
CAF CL qualifying
Relegation
Cập nhật: