Kết quả Interclube Luanda vs Academica Do Lobito, 21h50 ngày 22/02
Kết quả Interclube Luanda vs Academica Do Lobito
Đối đầu Interclube Luanda vs Academica Do Lobito
Phong độ Interclube Luanda gần đây
Phong độ Academica Do Lobito gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202521:50
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.03O 1.75
0.80U 1.75
1.001
1.57X
3.252
6.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 0.75
1.00U 0.75
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Interclube Luanda vs Academica Do Lobito
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 17
-
Interclube Luanda vs Academica Do Lobito: Diễn biến chính
-
28'0-0
-
39'0-1
Maninho
-
60'Betinho1-1
-
72'1-1
-
86'1-1
-
90'1-1
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Interclube Luanda vs Academica Do Lobito: Số liệu thống kê
-
Interclube LuandaAcademica Do Lobito
-
3Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài6
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
92Pha tấn công86
-
-
30Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 17 | 13 | 4 | 0 | 30 | 7 | 23 | 43 | H T T T H T |
2 | Wiliete | 17 | 12 | 2 | 3 | 32 | 11 | 21 | 38 | T T T B T T |
3 | Primeiro de Agosto | 17 | 9 | 6 | 2 | 21 | 12 | 9 | 33 | H H B H T H |
4 | CD Sao Salvador | 17 | 7 | 6 | 4 | 21 | 15 | 6 | 27 | T H T T T B |
5 | Bravos do Maquis | 17 | 6 | 8 | 3 | 18 | 13 | 5 | 26 | H H T B T T |
6 | Interclube Luanda | 17 | 5 | 9 | 3 | 22 | 11 | 11 | 24 | B H H T T H |
7 | Sagrada Esperanca | 15 | 6 | 5 | 4 | 15 | 14 | 1 | 23 | H B B T H T |
8 | Academica Do Lobito | 17 | 5 | 6 | 6 | 17 | 24 | -7 | 21 | B B H H T H |
9 | Desportivo Huila | 17 | 5 | 5 | 7 | 14 | 15 | -1 | 20 | T T B T H B |
10 | Kabuscorp do Palanca | 16 | 4 | 7 | 5 | 15 | 16 | -1 | 19 | H T H H H T |
11 | Progresso da Lunda Sul | 16 | 4 | 6 | 6 | 10 | 13 | -3 | 18 | H B T B B B |
12 | CRD Libolo | 17 | 3 | 8 | 6 | 13 | 19 | -6 | 17 | B H H B B H |
13 | Luanda CIty | 17 | 4 | 2 | 11 | 15 | 27 | -12 | 14 | B H B B B T |
14 | Carmona | 17 | 2 | 6 | 9 | 9 | 30 | -21 | 12 | H H B B B B |
15 | Santa Rita FC | 16 | 2 | 5 | 9 | 6 | 17 | -11 | 11 | B T H H B B |
16 | Isaac de Benguela | 16 | 1 | 5 | 10 | 12 | 26 | -14 | 8 | H B T B B B |
CAF CL qualifying
Relegation