Kết quả Interclube Luanda vs Luanda CIty, 22h00 ngày 13/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 15

  • Interclube Luanda vs Luanda CIty: Diễn biến chính

  • 17'
    0-0
  • 25'
    Pedro Bengui goal 
    1-0
  • 38'
    Alem goal 
    2-0
  • 61'
    Benvindo Afonso goal 
    3-0
  • 64'
    3-0
  • 66'
    3-0
  • BXH VĐQG Angola
  • BXH bóng đá Angola mới nhất
  • Interclube Luanda vs Luanda CIty: Số liệu thống kê

  • Interclube Luanda
    Luanda CIty
  • 4
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    3
  •  
     
  • 134
    Pha tấn công
    117
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    13
  •  
     

BXH VĐQG Angola 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Petro Atletico de Luanda 17 13 4 0 30 7 23 43 H T T T H T
2 Wiliete 17 12 2 3 32 11 21 38 T T T B T T
3 Primeiro de Agosto 17 9 6 2 21 12 9 33 H H B H T H
4 CD Sao Salvador 17 7 6 4 21 15 6 27 T H T T T B
5 Bravos do Maquis 17 6 8 3 18 13 5 26 H H T B T T
6 Interclube Luanda 17 5 9 3 22 11 11 24 B H H T T H
7 Sagrada Esperanca 15 6 5 4 15 14 1 23 H B B T H T
8 Academica Do Lobito 17 5 6 6 17 24 -7 21 B B H H T H
9 Desportivo Huila 17 5 5 7 14 15 -1 20 T T B T H B
10 Kabuscorp do Palanca 16 4 7 5 15 16 -1 19 H T H H H T
11 Progresso da Lunda Sul 16 4 6 6 10 13 -3 18 H B T B B B
12 CRD Libolo 17 3 8 6 13 19 -6 17 B H H B B H
13 Luanda CIty 17 4 2 11 15 27 -12 14 B H B B B T
14 Carmona 17 2 6 9 9 30 -21 12 H H B B B B
15 Santa Rita FC 16 2 5 9 6 17 -11 11 B T H H B B
16 Isaac de Benguela 16 1 5 10 12 26 -14 8 H B T B B B

CAF CL qualifying Relegation