Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca, 22h00 ngày 11/02
Kết quả Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
Đối đầu Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
Phong độ Petro Atletico de Luanda gần đây
Phong độ Sagrada Esperanca gần đây
-
Thứ ba, Ngày 11/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.00O 2
0.80U 2
1.001
1.47X
3.602
7.00Hiệp 1-0.5
1.10+0.5
0.70O 0.75
0.80U 0.75
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: -
VĐQG Angola 2024-2025 » vòng 14
-
Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca: Diễn biến chính
- BXH VĐQG Angola
- BXH bóng đá Angola mới nhất
-
Petro Atletico de Luanda vs Sagrada Esperanca: Số liệu thống kê
-
Petro Atletico de LuandaSagrada Esperanca
BXH VĐQG Angola 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Petro Atletico de Luanda | 14 | 11 | 3 | 0 | 24 | 4 | 20 | 36 | H T T H T T |
2 | Wiliete | 14 | 10 | 2 | 2 | 29 | 9 | 20 | 32 | T T H T T T |
3 | Primeiro de Agosto | 14 | 8 | 4 | 2 | 18 | 10 | 8 | 28 | T T T H H B |
4 | CD Sao Salvador | 15 | 6 | 6 | 3 | 18 | 13 | 5 | 24 | T B T H T T |
5 | Bravos do Maquis | 15 | 4 | 8 | 3 | 14 | 12 | 2 | 20 | B H H H T B |
6 | Desportivo Huila | 15 | 5 | 4 | 6 | 13 | 13 | 0 | 19 | H H T T B T |
7 | Progresso da Lunda Sul | 14 | 4 | 6 | 4 | 9 | 10 | -1 | 18 | T H H B T B |
8 | Interclube Luanda | 14 | 3 | 8 | 3 | 17 | 10 | 7 | 17 | T H H B H H |
9 | Academica Do Lobito | 15 | 4 | 5 | 6 | 13 | 21 | -8 | 17 | B H B B H H |
10 | Sagrada Esperanca | 11 | 4 | 4 | 3 | 11 | 11 | 0 | 16 | B T H T H B |
11 | CRD Libolo | 15 | 3 | 7 | 5 | 11 | 16 | -5 | 16 | B H B H H B |
12 | Kabuscorp do Palanca | 13 | 3 | 5 | 5 | 10 | 14 | -4 | 14 | B B T H T H |
13 | Carmona | 15 | 2 | 6 | 7 | 9 | 26 | -17 | 12 | T H H H B B |
14 | Luanda CIty | 14 | 3 | 2 | 9 | 13 | 21 | -8 | 11 | B T B B H B |
15 | Santa Rita FC | 14 | 2 | 5 | 7 | 6 | 14 | -8 | 11 | B H B T H H |
16 | Isaac de Benguela | 14 | 1 | 5 | 8 | 10 | 21 | -11 | 8 | B B H B T B |
CAF CL qualifying
Relegation