Kết quả Birmingham City vs Blackpool, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Birmingham City vs Blackpool
Đối đầu Birmingham City vs Blackpool
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Blackpool gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Birmingham City 10Blackpool 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
1.04+1.25
0.80O 2.75
0.79U 2.75
0.881
1.44X
4.602
6.50Hiệp 1-0.5
0.99+0.5
0.83O 0.5
0.30U 0.5
2.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Blackpool
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Birmingham City vs Blackpool: Diễn biến chính
-
9'Ethan Laird
Lee Buchanan0-0 -
20'Krystian Bielik0-0
-
45'Luke Harris
Emil Hansson0-0 -
46'Jay Stansfield
Lyndon Dykes0-0 -
58'Marc Leonard
Alfie May0-0 -
58'Ben Davies
Christoph Klarer0-0 -
70'0-0Sonny Carey
Hayden Coulson -
71'0-0Matthew Pennington
-
79'0-0Jordan Rhodes
Ashley Fletcher -
80'0-0Dominic Ballard
Kyle Joseph -
85'0-0Jordan Lawrence-Gabriel
Robert Apter
-
Birmingham City vs Blackpool: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp3Lee Buchanan4Christoph Klarer6Krystian Bielik19Taylor Gardner-Hickman13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata7Emil Hansson9Alfie May18Willum Thor Willumsson17Lyndon Dykes9Kyle Joseph11Ashley Fletcher25Robert Apter7Lee Evans8Albie Morgan15Hayden Coulson24Odel Offiah5Matthew Pennington20Oliver Casey3James Husband30Harry Tyrer
- Đội hình dự bị
-
25Ben Davies2Ethan Laird28Jay Stansfield12Marc Leonard26Luke Harris33Ayumu Yokoyama45Bailey Peacock-FarrellSonny Carey 10Jordan Lawrence-Gabriel 4Jordan Rhodes 16Dominic Ballard 19Richard ODonnell 1Oliver Norburn 6Zachary Ashworth 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John EustaceNeil Critchley
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Blackpool: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityBlackpool
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
6Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút1
-
-
13Sút Phạt15
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
669Số đường chuyền325
-
-
83%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi13
-
-
45Đánh đầu47
-
-
28Đánh đầu thành công18
-
-
2Cứu thua4
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
7Đánh chặn3
-
-
31Ném biên22
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách20
-
-
25Long pass30
-
-
145Pha tấn công94
-
-
66Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh