Kết quả Bromley vs Colchester United, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Bromley 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.92+0.25
0.90O 2.25
0.83U 2.25
0.971
2.20X
3.402
3.20Hiệp 1+0
0.62-0
1.25O 0.5
0.40U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Colchester United
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Bromley vs Colchester United: Diễn biến chính
-
4'0-1Owura Edwards (Assist:Lyle Taylor)
-
46'Jude Arthurs
Cameron Congreve0-1 -
66'Josh Passley
Nicke Kabamba0-1 -
66'Louis Dennis
Kamarl Grant0-1 -
66'Brooklyn Ilunga
Corey Whitely0-1 -
77'0-1Oscar Thorn
Owura Edwards -
78'0-1Tom Hopper
Lyle Taylor -
88'0-1Ben Goodliffe
Jack Payne -
90'0-1Ellis Iandolo
-
90'Daniel Imray0-1
-
90'0-1Tom Flanagan
-
90'Omar Sowunmi0-1
-
Bromley vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley4-4-21Grant Smith30Idris Odutayo3Deji Elerewe5Omar Sowunmi16Kamarl Grant18Corey Whitely32Ben Thompson22Cameron Congreve25Daniel Imray26Nicke Kabamba9Michael Cheek33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards15Jamie McDonnell8Teddy Bishop18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
20Jude Arthurs7Josh Passley31Brooklyn Ilunga11Louis Dennis12Sam Long17Byron Webster19Levi AmantchiOscar Thorn 31Tom Hopper 14Ben Goodliffe 5Tom Smith 12Frankie Terry 40Arthur Read 16John-Kymani Gordon 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
BEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
BromleyColchester United
-
8Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
15Sút Phạt16
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
349Số đường chuyền312
-
-
70%Chuyền chính xác65%
-
-
16Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
99Đánh đầu60
-
-
43Đánh đầu thành công37
-
-
4Cứu thua1
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
11Đánh chặn5
-
-
37Ném biên11
-
-
6Cản phá thành công10
-
-
6Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
33Long pass18
-
-
103Pha tấn công71
-
-
103Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh