Kết quả Burnley vs Oxford United, 02h45 ngày 05/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng nhất Anh 2024-2025 » vòng 31

  • Burnley vs Oxford United: Diễn biến chính

  • 33'
    Michal Helik(OW)
    1-0
  • 43'
    1-0
    Will Vaulks
  • 46'
    1-0
     Siriki Dembele
     Will Vaulks
  • 59'
    Connor Roberts
    1-0
  • 61'
    1-0
     Mark Harris
     Tom Bradshaw
  • 64'
    Hannibal Mejbri
    1-0
  • 70'
    1-0
    Cameron Brannagan
  • 71'
    Jeremy Sarmiento  
    Hannibal Mejbri  
    1-0
  • 76'
    1-0
     Matthew Phillips
     Przemyslaw Placheta
  • 76'
    1-0
     Idris El Mizouni
     Tyler Goodrham
  • 82'
    Ashley Barnes  
    Zian Flemming  
    1-0
  • 87'
    1-0
     Ole ter Haar Romeny
     Sam Long
  • 90'
    Jonjo Shelvey  
    Lyle Foster  
    1-0
  • Burnley vs Oxford United: Đội hình chính và dự bị

  • Burnley4-2-3-1
    1
    James Trafford
    12
    Bashir Humphreys
    5
    Maxime Esteve
    6
    Conrad Egan-Riley
    14
    Connor Roberts
    29
    Josh Laurent
    24
    Josh Cullen
    17
    Lyle Foster
    28
    Hannibal Mejbri
    11
    Jaidon Anthony
    19
    Zian Flemming
    50
    Tom Bradshaw
    7
    Przemyslaw Placheta
    18
    Alex Matos
    19
    Tyler Goodrham
    4
    Will Vaulks
    8
    Cameron Brannagan
    2
    Sam Long
    47
    Michal Helik
    3
    Ciaron Brown
    22
    Greg Leigh
    1
    Jamie Cumming
    Oxford United4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Jeremy Sarmiento
    35Ashley Barnes
    26Jonjo Shelvey
    10Benson Hedilazio
    23Lucas Pires Silva
    32Vaclav Hladky
    2Oliver Sonne
    4Joe Worrall
    22Marcus Edwards
    Ole ter Haar Romeny 11
    Idris El Mizouni 15
    Siriki Dembele 23
    Matthew Phillips 10
    Mark Harris 9
    Peter Kioso 30
    Hidde ter Avest 24
    Ruben Rodrigues 20
    Matt Ingram 21
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Vincent Kompany
    Liam Manning
  • BXH Hạng nhất Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Burnley vs Oxford United: Số liệu thống kê

  • Burnley
    Oxford United
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 3
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 61%
    Kiểm soát bóng
    39%
  •  
     
  • 65%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    35%
  •  
     
  • 588
    Số đường chuyền
    373
  •  
     
  • 87%
    Chuyền chính xác
    80%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 23
    Đánh đầu
    33
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 18
    Rê bóng thành công
    21
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    12
  •  
     
  • 18
    Cản phá thành công
    21
  •  
     
  • 3
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 27
    Long pass
    25
  •  
     
  • 119
    Pha tấn công
    74
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH Hạng nhất Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Leeds United 33 21 9 3 68 20 48 72 T H T T T T
2 Sheffield United 33 22 6 5 47 23 24 70 T B T T T T
3 Burnley 34 18 14 2 43 9 34 68 H H T T H T
4 Sunderland A.F.C 34 17 11 6 50 31 19 62 H T H T B B
5 West Bromwich(WBA) 34 12 15 7 44 31 13 51 T B T B H T
6 Blackburn Rovers 34 15 6 13 39 34 5 51 B T B T T B
7 Coventry City 34 14 8 12 46 42 4 50 T T B T T T
8 Bristol City 34 12 13 9 43 38 5 49 T H B T H T
9 Watford 34 14 6 14 45 48 -3 48 B B H B T T
10 Norwich City 34 12 11 11 55 47 8 47 T T H B H T
11 Millwall 34 11 12 11 34 34 0 45 T T B H H T
12 Sheffield Wednesday 34 12 9 13 46 54 -8 45 T H B T B B
13 Middlesbrough 33 12 8 13 51 45 6 44 T B B B B B
14 Queens Park Rangers (QPR) 34 11 11 12 40 43 -3 44 B B T B T B
15 Preston North End 34 9 15 10 36 41 -5 42 T B T H H B
16 Swansea City 34 11 7 16 37 46 -9 40 B B T B B T
17 Portsmouth 34 10 9 15 43 56 -13 39 B H B T T T
18 Oxford United 34 9 11 14 34 49 -15 38 H H B H B B
19 Stoke City 33 8 11 14 33 44 -11 35 B H T B T B
20 Hull City 33 8 9 16 33 43 -10 33 B T B B H T
21 Cardiff City 33 7 12 14 36 55 -19 33 H T B B H H
22 Plymouth Argyle 34 6 12 16 36 68 -32 30 H T T B H H
23 Derby County 34 7 8 19 33 47 -14 29 B B H H B B
24 Luton Town 34 7 7 20 31 55 -24 28 B H B B H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation