Kết quả Cambridge United vs Mansfield Town, 19h30 ngày 25/01
Kết quả Cambridge United vs Mansfield Town
Đối đầu Cambridge United vs Mansfield Town
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.04-0.25
0.78O 2.5
0.94U 2.5
0.861
3.70X
3.402
2.00Hiệp 1+0.25
0.73-0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 4℃~5℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Cambridge United vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
1'Michael Morrison1-0
-
7'Josh Stokes2-0
-
40'Jack Stevens
Marko Marosi2-0 -
45'2-0Elliott Hewitt
-
47'Ryan Loft (Assist:Kelland Watts)3-0
-
55'3-0Hiram Boateng
Elliott Hewitt -
55'3-0George Maris
Louis Reed -
56'3-0Stephen McLaughlin
Aaron Lewis -
61'3-1
George Maris
-
65'3-1Ben Waine
Will Evans -
71'Paul Digby
Ryan Loft3-1 -
72'Paul Digby3-1
-
82'James Gibbons
Danny Andrew3-1 -
82'Jubril Okedina
Liam Bennett3-1 -
83'Brandon Njoku
Elias Kachunga3-1 -
83'3-1Lee Gregory
Lucas Akins -
90'Jack Stevens3-1
-
90'3-2
Lee Gregory
-
90'3-2Frazer Blake-Tracy
-
Cambridge United vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-2-127Marko Marosi6Kelland Watts5Michael Morrison16Zeno Ibsen Rossi3Danny Andrew7James Brophy24Jordan Cousins2Liam Bennett22Josh Stokes10Elias Kachunga18Ryan Loft7Lucas Akins11Will Evans4Elliott Hewitt17Keanu Baccus25Louis Reed8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy5Alfie Kilgour14Aden Flint23Adedeji Oshilaja1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
1Jack Stevens4Paul Digby15Jubril Okedina26James Gibbons34Brandon Njoku45Emmanuel Longelo36Daniel BartonHiram Boateng 44George Maris 10Stephen McLaughlin 3Ben Waine 21Lee Gregory 19Scott Flinders 13Baily Cargill 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedMansfield Town
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
15Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
17Sút Phạt17
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
290Số đường chuyền416
-
-
60%Chuyền chính xác65%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
1Việt vị3
-
-
47Đánh đầu97
-
-
24Đánh đầu thành công48
-
-
1Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công6
-
-
5Đánh chặn5
-
-
19Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
9Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
22Long pass44
-
-
60Pha tấn công140
-
-
50Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh