Kết quả Doncaster Rovers vs Newport County, 22h00 ngày 01/03
Kết quả Doncaster Rovers vs Newport County
Đối đầu Doncaster Rovers vs Newport County
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Newport County gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.92+1.25
0.90O 3
1.00U 3
0.801
1.44X
4.602
7.00Hiệp 1-0.5
0.93+0.5
0.89O 1.25
1.03U 1.25
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Newport County
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34
-
Doncaster Rovers vs Newport County: Diễn biến chính
-
34'Robert Street1-0
-
46'Robert Street2-0
-
57'2-0Kai Whitmore
James Clarke -
57'2-0Noah Mawene
Josh Martin -
70'2-0Anthony Driscoll-Glennon
Bobby Kamwa -
71'2-0Michael Spellman
Cameron Evans -
74'Joe Sbarra
Harry Clifton2-0 -
78'Luke James Molyneux (Assist:Jordan Gibson)3-0
-
82'Ethan Ennis
Luke James Molyneux3-0 -
82'Charlie Crew
Owen Bailey3-0 -
82'Billy Sharp
Robert Street3-0 -
84'3-0Cameron Antwi
-
88'Joe Ironside
Jordan Gibson3-0
-
Doncaster Rovers vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe3James Maxwell25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux9Robert Street44David Ibukun Ajiboye7Bobby Kamwa11Cameron Antwi12Joe Thomas19Shane Daniel McLoughlin8Josh Martin26Cameron Evans23Kyle Jameson5James Clarke4Matthew Baker1Nick Townsend
- Đội hình dự bị
-
10Joe Sbarra27Charlie Crew18Ethan Ennis14Billy Sharp20Joe Ironside1Ian Lawlor4Thomas AndersonNoah Mawene 30Kai Whitmore 14Anthony Driscoll-Glennon 3Michael Spellman 21Lewis Webb 36Jaden Warner 32Geoffroy Bony 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversNewport County
-
8Phạt góc3
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
27Tổng cú sút4
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
18Sút ra ngoài2
-
-
8Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
413Số đường chuyền433
-
-
74%Chuyền chính xác75%
-
-
11Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
53Đánh đầu43
-
-
22Đánh đầu thành công26
-
-
2Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công10
-
-
14Đánh chặn10
-
-
19Ném biên15
-
-
2Woodwork0
-
-
25Cản phá thành công10
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
30Long pass29
-
-
121Pha tấn công82
-
-
67Tấn công nguy hiểm19
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh