Kết quả Doncaster Rovers vs Newport County, 22h00 ngày 01/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 34

  • Doncaster Rovers vs Newport County: Diễn biến chính

  • 34'
    Robert Street goal 
    1-0
  • 46'
    Robert Street goal 
    2-0
  • 57'
    2-0
     Kai Whitmore
     James Clarke
  • 57'
    2-0
     Noah Mawene
     Josh Martin
  • 70'
    2-0
     Anthony Driscoll-Glennon
     Bobby Kamwa
  • 71'
    2-0
     Michael Spellman
     Cameron Evans
  • 74'
    Joe Sbarra  
    Harry Clifton  
    2-0
  • 78'
    Luke James Molyneux (Assist:Jordan Gibson) goal 
    3-0
  • 82'
    Ethan Ennis  
    Luke James Molyneux  
    3-0
  • 82'
    Charlie Crew  
    Owen Bailey  
    3-0
  • 82'
    Billy Sharp  
    Robert Street  
    3-0
  • 84'
    3-0
    Cameron Antwi
  • 88'
    Joe Ironside  
    Jordan Gibson  
    3-0
  • Doncaster Rovers vs Newport County: Đội hình chính và dự bị

  • Doncaster Rovers4-2-3-1
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    3
    James Maxwell
    25
    Jay McGrath
    5
    Joseph Olowu
    2
    Jamie Sterry
    8
    George Broadbent
    17
    Owen Bailey
    11
    Jordan Gibson
    15
    Harry Clifton
    7
    Luke James Molyneux
    9
    Robert Street
    44
    David Ibukun Ajiboye
    7
    Bobby Kamwa
    11
    Cameron Antwi
    12
    Joe Thomas
    19
    Shane Daniel McLoughlin
    8
    Josh Martin
    26
    Cameron Evans
    23
    Kyle Jameson
    5
    James Clarke
    4
    Matthew Baker
    1
    Nick Townsend
    Newport County3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Joe Sbarra
    27Charlie Crew
    18Ethan Ennis
    14Billy Sharp
    20Joe Ironside
    1Ian Lawlor
    4Thomas Anderson
    Noah Mawene 30
    Kai Whitmore 14
    Anthony Driscoll-Glennon 3
    Michael Spellman 21
    Lewis Webb 36
    Jaden Warner 32
    Geoffroy Bony 37
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Grant McCann
    Graham Coughlan
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Doncaster Rovers vs Newport County: Số liệu thống kê

  • Doncaster Rovers
    Newport County
  • 8
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 27
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 18
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng
    51%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 413
    Số đường chuyền
    433
  •  
     
  • 74%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 53
    Đánh đầu
    43
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    26
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 25
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 14
    Đánh chặn
    10
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 2
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 25
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 30
    Long pass
    29
  •  
     
  • 121
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 67
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 AFC Wimbledon 35 17 9 9 46 23 23 60 T H H B B T
5 Notts County 35 16 10 9 53 37 16 58 B H T H B B
6 Port Vale 34 15 13 6 43 35 8 58 H T T H H H
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 35 17 5 13 51 51 0 56 T T T H H T
9 Colchester United 35 12 16 7 40 32 8 52 H H H T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 35 13 11 11 43 37 6 50 T B B B H H
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
14 Cheltenham Town 35 12 10 13 46 50 -4 46 T T H H B B
15 Chesterfield 34 12 9 13 52 43 9 45 T B B B B T
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 35 12 7 16 45 56 -11 43 T H B B T B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 35 9 9 17 39 54 -15 36 B B T B T B
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation