Kết quả Exeter City vs Leyton Orient, 02h45 ngày 29/01
Kết quả Exeter City vs Leyton Orient
Đối đầu Exeter City vs Leyton Orient
Phong độ Exeter City gần đây
Phong độ Leyton Orient gần đây
-
Thứ tư, Ngày 29/01/202502:45
-
Leyton Orient 46Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.85-0.25
0.99O 2.25
0.94U 2.25
0.881
3.20X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.21-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Exeter City vs Leyton Orient
-
Sân vận động: James Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 4
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 29
-
Exeter City vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
5'0-1Azeem Abdulai (Assist:Dilan Markanday)
-
7'0-2Azeem Abdulai (Assist:Jamie Donley)
-
14'0-3Sean Clare (Assist:Azeem Abdulai)
-
26'0-3Ethan Galbraith
-
34'0-4Dilan Markanday (Assist:Jamie Donley)
-
46'0-4Tom James
Dilan Markanday -
46'Tony Yogane
Jake Richardson0-4 -
46'Joel Colwill
Jack Aitchison0-4 -
47'Millenic Alli (Assist:Tony Yogane)1-4
-
52'1-4Omar Beckles
-
55'1-4Daniel Happe
Omar Beckles -
56'Millenic Alli (Assist:Edward Francis)2-4
-
60'2-4Josh Keeley
-
64'2-5Azeem Abdulai (Assist:Jack Currie)
-
68'Demetri Mitchell
Caleb Watts2-5 -
71'2-5Jordan Brown
Sean Clare -
78'2-6Jamie Donley (Assist:Daniel Happe)
-
81'2-6Diallang Jaiyesimi
Charlie Kelman -
81'2-6Jayden Sweeney
Ethan Galbraith -
83'Jay Bird
Josh Magennis2-6 -
90'2-6Brandon Cooper
-
Exeter City vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Exeter City3-2-4-11Joseph Whitworth8Edward Francis39Cheick Tidiane Diabate2Jack McMillan47Jake Richardson6Ryan Woods14Ilmari Niskanen17Caleb Watts10Jack Aitchison11Millenic Alli27Josh Magennis23Charlie Kelman44Dilan Markanday17Jamie Donley47Azeem Abdulai18Darren Pratley28Sean Clare22Ethan Galbraith19Omar Beckles6Brandon Cooper12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
23Joel Colwill30Tony Yogane7Demetri Mitchell31Jay Bird37Shaun MacDonald40Edward James16Patrick JonesTom James 2Daniel Happe 5Jordan Brown 8Jayden Sweeney 3Diallang Jaiyesimi 27Noah Phillips 26Zech Obiero 29
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Gary CaldwellRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Exeter City vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
Exeter CityLeyton Orient
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
15Sút Phạt10
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
496Số đường chuyền263
-
-
78%Chuyền chính xác57%
-
-
10Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị4
-
-
24Đánh đầu34
-
-
12Đánh đầu thành công17
-
-
3Cứu thua2
-
-
12Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn3
-
-
31Ném biên29
-
-
12Cản phá thành công20
-
-
10Thử thách3
-
-
2Kiến tạo thành bàn6
-
-
36Long pass15
-
-
88Pha tấn công78
-
-
42Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh